CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

53.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53.90
53.80
53.90
53.50
50,900
58.0K
5.1K
10.6x
0.9x
7% # 9%
1.6
1,595 Bi
30 Mi
44,761
54.9 - 30.8
369 Bi
1,716 Bi
21.5%
82.29%
203 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.60 2,500 53.90 4,200
53.50 1,000 54.00 4,000
53.40 4,000 54.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,400 3,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 7.40 (-0.10) 24.5%
PHR 50.50 (0.10) 20.4%
DRC 27.60 (0.10) 9.8%
DPR 37.15 (0.05) 9.6%
RTB 28.00 (0.10) 7.4%
BRR 20.90 (-0.10) 6.7%
TRC 53.90 (0.00) 4.8%
CSM 14.30 (0.05) 4.4%
HRC 40.85 (0.00) 3.7%
DRI 11.90 (0.10) 2.6%
SRC 26.00 (0.00) 2.2%
TNC 33.85 (0.00) 1.9%
VRG 24.60 (0.20) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 53.60 0.50 1,600 1,600
09:25 53.80 0.70 2,400 4,000
09:27 53.60 0.50 4,000 8,000
09:28 53.50 0.40 6,900 14,900
09:29 53.50 0.40 100 15,000
09:37 53.50 0.40 3,600 18,600
09:38 53.50 0.40 2,800 21,400
09:39 53.50 0.40 400 21,800
09:40 53.50 0.40 100 21,900
09:46 53.50 0.40 800 22,700
09:47 53.50 0.40 300 23,000
09:52 53.50 0.40 1,700 24,700
09:57 53.60 0.50 100 24,800
09:58 53.60 0.50 700 25,500
10:12 53.50 0.40 5,000 30,500
10:15 53.80 0.70 1,200 31,700
10:18 53.80 0.70 100 31,800
10:35 53.80 0.70 2,500 34,300
10:38 53.80 0.70 600 34,900
10:52 53.90 0.80 1,100 36,000
10:56 53.90 0.80 400 36,400
11:10 53.90 0.80 100 36,500
11:13 53.90 0.80 800 37,300
11:14 53.80 0.70 4,100 41,400
11:15 53.70 0.60 7,500 48,900
11:17 53.90 0.80 2,000 50,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV220,72190,483145,513235,086562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947501,818
Tổng lợi nhuận trước thuế83,69814,20816,46153,01974,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861164,176
Lợi nhuận sau thuế 73,13112,81215,38349,70667,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,13112,81215,38349,70667,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Tổng tài sản2,084,7902,033,3921,989,0511,997,1401,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,255
Tổng nợ369,225324,810299,434344,033345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254140,308
Vốn chủ sở hữu1,715,5651,708,5821,689,6171,653,1071,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,2151,446,947


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |