CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

39.70
0.20
(0.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.50
40
40
39.70
16,500
57.7K
3.1K
13.0x
0.7x
4% # 5%
1.0
1,175 Bi
30 Mi
10,520
44.6 - 30
325 Bi
1,709 Bi
19.0%
84.03%
73 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.70 1,000 40.00 2,000
39.65 1,200 40.20 2,000
39.55 800 40.35 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.90 (0.00) 24.7%
HNG 4.38 (0.00) 15.3%
DRC 32.00 (-0.50) 12.2%
DPR 40.75 (-0.10) 11.2%
RTB 27.70 (0.30) 7.6%
BRR 18.40 (-1.10) 6.9%
HRC 49.30 (3.00) 4.4%
CSM 12.65 (-0.05) 4.2%
TRC 39.70 (0.20) 3.7%
SRC 28.85 (-2.15) 2.7%
DRI 11.30 (-0.10) 2.6%
TNC 35.75 (-2.15) 2.3%
VRG 25.00 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 40 0.50 1,300 1,300
10:40 39.80 0.30 1,000 2,300
13:10 39.80 0.30 3,000 5,300
13:11 39.70 0.20 2,800 8,100
13:59 40 0.50 2,000 10,100
14:20 39.70 0.20 2,000 12,100
14:24 39.70 0.20 2,200 14,300
14:26 39.70 0.20 1,700 16,000
14:46 39.70 0.20 500 16,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV90,483145,513235,086171,636562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947501,818
Tổng lợi nhuận trước thuế14,20816,46153,01916,06174,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861164,176
Lợi nhuận sau thuế 12,81215,38349,70612,54267,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,81215,38349,70612,54267,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Tổng tài sản2,033,3921,989,0511,997,1401,982,9751,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,255
Tổng nợ324,810299,434344,033377,717345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254140,308
Vốn chủ sở hữu1,708,5821,689,6171,653,1071,605,2581,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,2151,446,947


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |