CTCP Traphaco (tra)

78.10
-1
(-1.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
79.10
79
79
78
2,600
37.7K
5.1K
15.2x
2.1x
10% # 14%
0.9
3,237 Bi
41 Mi
2,398
85.3 - 75
493 Bi
1,561 Bi
31.6%
75.98%
178 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
78.10 400 79.00 2,100
78.00 2,100 79.10 4,000
76.50 200 79.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 115.40 (-0.60) 44.6%
DHG 110.10 (-0.80) 14.7%
DHT 96.30 (0.00) 8.0%
IMP 48.30 (0.60) 7.4%
DVN 24.20 (0.60) 5.6%
CSV 45.00 (2.00) 4.8%
VFG 81.20 (2.50) 3.3%
TRA 78.10 (-1.00) 3.3%
DMC 64.50 (0.00) 2.3%
DCL 26.50 (-0.10) 2.0%
OPC 23.65 (0.10) 1.5%
DP3 58.00 (0.00) 1.3%
PMC 122.30 (-0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 79 -0.10 100 100
10:57 79 -0.10 500 600
13:10 78 -1.10 1,000 1,600
14:10 78.10 -1 200 1,800
14:14 78.20 -0.90 200 2,000
14:46 78.10 -1 600 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (1.88) 0% 242 (0.26) 0%
2018 2,400 (1.81) 0% 300 (0.17) 0%
2019 2,160 (1.72) 0% 205 (0.17) 0%
2020 2,000 (1.91) 0% 180 (0.22) 0%
2021 2,100 (2.17) 0% 0.03 (0.26) 882%
2023 2,600 (0.62) 0% 326 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV567,237620,874547,988584,3732,302,4132,408,4352,167,8981,914,3361,716,0621,808,3721,880,1392,005,5401,976,9731,660,275
Tổng lợi nhuận trước thuế54,73491,04775,86973,676360,668368,456330,710266,649214,839216,210322,649283,179254,628211,161
Lợi nhuận sau thuế 43,70872,31959,99956,764285,269293,515264,467216,748170,592174,773260,417228,226203,667163,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,21067,49353,95453,356263,248269,145241,591195,787153,427156,278241,103210,596180,967145,818
Tổng tài sản2,053,9611,993,9731,973,2732,040,9272,123,9011,816,2651,707,0971,650,8261,571,5121,589,8621,509,7021,377,4541,296,5231,132,049
Tổng nợ493,437472,182513,818554,886634,846435,706439,571478,376453,482482,648390,854362,691329,667261,287
Vốn chủ sở hữu1,560,5241,521,7911,459,4551,486,0421,489,0551,380,5591,267,5261,172,4491,118,0301,107,2141,118,8481,014,763966,856870,762


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |