CTCP Cao su Thống Nhất (tnc)

35.75
-2.15
(-5.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.90
35.75
35.75
35.75
100
16.3K
1.3K
28.6x
2.2x
7% # 8%
1.9
688 Bi
19 Mi
2,037
64.0 - 33.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.70 200 37.75 2,000
35.65 100 37.80 500
35.60 500 37.85 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.90 (0.00) 24.7%
HNG 4.38 (0.00) 15.3%
DRC 32.00 (-0.50) 12.2%
DPR 40.75 (-0.10) 11.2%
RTB 27.70 (0.30) 7.6%
BRR 18.40 (-1.10) 6.9%
HRC 49.30 (3.00) 4.4%
CSM 12.65 (-0.05) 4.2%
TRC 39.70 (0.20) 3.7%
SRC 28.85 (-2.15) 2.7%
DRI 11.30 (-0.10) 2.6%
TNC 35.75 (-2.15) 2.3%
VRG 25.00 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 35.75 -2.15 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 84.28 (0.08) 0% 21.03 (0.03) 0%
2018 100 (0.07) 0% 22.50 (0.03) 0%
2019 108.50 (0.06) 0% 24.50 (0.04) 0%
2020 121.50 (0.05) 0% 0.02 (0.05) 366%
2021 93 (0.07) 0% 30 (0.04) 0%
2022 133 (0.10) 0% 41.50 (0.05) 0%
2023 152 (0.07) 0% 30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,62539,48432,73326,743129,52397,35870,19153,68659,54568,38276,53558,72183,40163,873
Tổng lợi nhuận trước thuế11,0944,9516,1125,21637,16157,56542,11657,11839,32530,31729,31723,64515,62021,373
Lợi nhuận sau thuế 10,7004,0675,1074,23632,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,7004,0675,1074,23632,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Tổng tài sản361,244358,847366,777379,701366,729404,010385,720384,012353,885340,975335,517325,090321,079332,605
Tổng nợ46,61622,24634,26952,30034,19560,23747,05139,31827,84827,20423,24617,65718,64030,901
Vốn chủ sở hữu314,628336,602332,507327,401332,534343,772338,668344,695326,037313,771312,271307,433302,439301,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |