CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai (tmw)

26.30
-4.60
(-14.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.90
26.30
26.30
26.30
200
19.1K
2.2K
12.1x
1.4x
8% # 11%
1.6
123 Bi
5 Mi
981
34.4 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 26.30 1,600
0 26.60 1,600
0.00 0 27.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 71.40 (-0.10) 21.3%
ACV 99.10 (0.30) 21.1%
MCH 142.00 (-0.80) 14.7%
MVN 82.40 (4.00) 9.7%
BSR 19.45 (0.50) 5.9%
VEA 39.70 (0.40) 5.2%
FOX 91.30 (0.00) 4.4%
SSH 92.80 (-0.30) 3.4%
VEF 186.50 (5.20) 3.0%
MSR 20.90 (2.30) 2.2%
PGV 19.60 (-0.15) 2.2%
DNH 45.00 (-5.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.60) 1.7%
VSF 34.00 (-0.10) 1.7%
VTP 136.90 (-1.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 26.30 -4.60 100 100
13:57 26.30 -4.60 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.28) 0% 3 (0.01) 0%
2018 220 (0.22) 0% 3.70 (0.00) 0%
2019 280 (0.17) 0% 2.80 (-0.00) -0%
2020 65 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 51.70 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2022 50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 30 (0) 0% 4.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV91,86145,67845,75178,363168,900223,191284,748325,133287,013349,568
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7147,8879,470-6,670-1,5993,72215,1941,0343,10615,836
Lợi nhuận sau thuế 10,1046,1778,981-6,670-1,5992,97512,0731,0072,45612,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1046,1778,981-6,670-1,5992,97512,0731,0072,45612,328
Tổng tài sản133,38699,69793,90689,879133,38699,69793,90689,879128,042167,480185,489185,433217,622208,498
Tổng nợ44,23616,92213,57718,53144,23616,92213,57718,53146,76081,97579,33686,489113,50096,441
Vốn chủ sở hữu89,15082,77680,32971,34889,15082,77680,32971,34881,28285,506106,15398,944104,122112,057

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-122 tỷ0 tỷ122 tỷ244 tỷ365 tỷ487 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ76 tỷ152 tỷ228 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |