CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (thp)

8
-0.40
(-4.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8
8
8
100
16.5K
0.6K
12.5x
0.5x
1% # 4%
0.9
173 Bi
22 Mi
1,510
9.9 - 7.2
1,326 Bi
356 Bi
372.6%
21.16%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 1,800 9.00 3,800
7.90 100 9.20 6,000
7.60 100 9.30 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 8 -0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.12) 0% 17 (0.03) 0%
2020 2,000 (2.32) 0% 0 (0.05) 0%
2021 3,300 (2.69) 0% 16 (0.02) 0%
2022 3,000 (3.15) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (1.19) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV864,143647,290861,369897,9322,908,6023,146,1312,685,5772,315,7532,123,7682,134,1072,091,1111,729,332
Tổng lợi nhuận trước thuế14,1454232,7832,38019,94825,96020,43355,18532,414112,41632,91821,169
Lợi nhuận sau thuế 11,929423-1,0032,38014,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,929423-1,0032,38014,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
Tổng tài sản1,682,2511,335,0431,529,5781,784,0411,528,3691,330,3641,376,7681,185,585863,117773,541888,065635,183
Tổng nợ1,326,281991,0031,174,6491,428,1101,174,175980,0621,037,798847,435619,896562,541730,165490,871
Vốn chủ sở hữu355,970344,041354,929355,932354,194350,302338,970338,150243,221210,999157,901144,312


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |