CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (ta6)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.20
10.20
0
11.8K
0.4K
26.8x
0.9x
0% # 3%
1.7
31 Bi
3 Mi
79
20.5 - 6.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.30 100
0 11.40 100
0.00 0 11.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-1.40) 23.2%
ACV 98.80 (-0.20) 22.1%
MCH 128.80 (-0.70) 13.6%
MVN 62.10 (-1.30) 7.6%
BSR 17.35 (0.15) 5.6%
VEA 38.60 (0.00) 5.5%
FOX 90.80 (-0.10) 4.9%
VEF 229.00 (-3.10) 3.8%
SSH 88.50 (-0.20) 3.6%
PGV 19.15 (0.15) 2.3%
MSR 17.20 (-0.70) 2.1%
DNH 50.60 (6.60) 2.0%
QNS 46.50 (0.20) 1.8%
VSF 33.20 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 566.62 (0.57) 0% 4.99 (0.01) 0%
2020 382.51 (0.43) 0% 3.73 (0.00) 0%
2021 345.88 (0.21) 0% 0.01 (0.00) 16%
2022 300 (0) 0% 3.12 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV250,863223,540268,267213,611425,996467,859574,859515,954723,700547,905
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4331,2091,5331,0294,1835,6156,9115,95810,8564,556
Lợi nhuận sau thuế 1,1459381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1459381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Tổng tài sản382,123363,869357,060357,222382,123363,869357,060357,222307,005458,835416,406361,802393,587400,020
Tổng nợ346,598328,320320,286321,190346,598328,320320,286321,190267,867418,566376,468328,303360,797375,412
Vốn chủ sở hữu35,52535,55036,77436,03235,52535,55036,77436,03239,13840,27039,93833,49932,79024,608

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ241 tỷ482 tỷ723 tỷ964 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ145 tỷ289 tỷ434 tỷ579 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |