CTCP Cao su Sao Vàng (src)

25.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.50
25.50
25.50
25.50
100
19.5K
4.9K
5.3x
1.3x
11% # 25%
2.3
716 Bi
28 Mi
2,945
40.1 - 24
645 Bi
546 Bi
118.0%
45.87%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.10 100 25.40 300
24.00 200 26.20 100
23.85 100 26.30 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 53.80 (0.30) 22.7%
HNG 6.30 (0.80) 20.1%
DRC 29.45 (0.45) 10.8%
DPR 38.00 (0.05) 10.3%
RTB 27.20 (0.00) 7.5%
BRR 18.20 (-0.60) 6.6%
TRC 52.60 (0.70) 4.9%
CSM 14.70 (0.25) 4.7%
HRC 37.10 (0.05) 3.5%
DRI 12.80 (0.10) 2.9%
SRC 25.50 (0.00) 2.2%
VRG 25.30 (0.70) 2.0%
TNC 31.05 (-1.80) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 25.50 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 935 (0.94) 0% 93 (0.03) 0%
2018 922 (0.93) 0% 29.60 (0.01) 0%
2019 922 (0.93) 0% 0 (0.04) 0%
2020 916 (1.38) 0% 16.80 (0.07) 0%
2021 2,200 (0.99) 0% 80 (0.04) 0%
2023 2,000 (0.49) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV293,177335,472181,606500,4081,234,494959,541994,8601,383,921929,147928,603936,281912,996967,436995,726
Tổng lợi nhuận trước thuế8,718177,9924,20917,17439,05538,19352,40196,47051,71115,25343,24282,84195,56788,157
Lợi nhuận sau thuế 5,688113,8943,34813,10929,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,688113,8943,34813,10929,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,762
Tổng tài sản1,191,1991,157,3341,603,8371,346,8401,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043521,034
Tổng nợ644,854616,6771,157,140903,490903,490805,693802,779977,142425,468505,741514,256380,073203,648199,413
Vốn chủ sở hữu546,345540,657446,697443,350443,350439,333432,593428,202381,338340,833343,238344,183332,395321,622


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |