CTCP Cao su Sao Vàng (src)

28.85
-2.15
(-6.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
28.85
28.85
28.85
500
19.3K
4.9K
5.9x
1.5x
12% # 25%
2.0
810 Bi
28 Mi
6,349
41.0 - 17.6
617 Bi
541 Bi
114.1%
46.72%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.10 200 30.85 400
29.00 600 31.00 400
28.90 100 31.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.90 (0.00) 24.7%
HNG 4.38 (0.00) 15.3%
DRC 32.00 (-0.50) 12.2%
DPR 40.75 (-0.10) 11.2%
RTB 27.70 (0.30) 7.6%
BRR 18.40 (-1.10) 6.9%
HRC 49.30 (3.00) 4.4%
CSM 12.65 (-0.05) 4.2%
TRC 39.70 (0.20) 3.7%
SRC 28.85 (-2.15) 2.7%
DRI 11.30 (-0.10) 2.6%
TNC 35.75 (-2.15) 2.3%
VRG 25.00 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 28.85 -2.15 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 935 (0.94) 0% 93 (0.03) 0%
2018 922 (0.93) 0% 29.60 (0.01) 0%
2019 922 (0.93) 0% 0 (0.04) 0%
2020 916 (1.38) 0% 16.80 (0.07) 0%
2021 2,200 (0.99) 0% 80 (0.04) 0%
2023 2,000 (0.49) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,472181,606500,408241,8051,234,494959,541994,8601,383,921929,147928,603936,281912,996967,436995,726
Tổng lợi nhuận trước thuế177,9924,20917,1748,26639,05538,19352,40196,47051,71115,25343,24282,84195,56788,157
Lợi nhuận sau thuế 113,8943,34813,1096,08229,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ113,8943,34813,1096,08229,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,762
Tổng tài sản1,157,3341,603,8371,346,8401,339,4961,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043521,034
Tổng nợ616,6771,157,140903,490909,256903,490805,693802,779977,142425,468505,741514,256380,073203,648199,413
Vốn chủ sở hữu540,657446,697443,350430,240443,350439,333432,593428,202381,338340,833343,238344,183332,395321,622


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |