CTCP SPM (spm)

11.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.45
11.45
11.45
11.45
0
57.2K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.6
160 Bi
14 Mi
1,703
13.8 - 10.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.75 100 11.45 100
10.70 300 11.50 200
10.65 200 11.60 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 106.60 (0.00) 30.8%
IMP 93.00 (-1.00) 14.6%
DHT 68.90 (-0.50) 12.6%
DBD 41.65 (-1.20) 7.1%
TRA 78.00 (1.70) 7.0%
TNH 22.50 (-0.30) 5.6%
DMC 68.50 (-1.50) 5.2%
DCL 26.00 (-0.05) 4.2%
OPC 24.00 (-0.10) 3.4%
FIT 4.19 (-0.01) 3.2%
DP3 63.60 (0.00) 3.0%
PMC 86.50 (-2.50) 1.8%
VDP 33.95 (-0.85) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.55) 0% 20 (0.01) 0%
2017 0 (0.71) 0% 15 (0.02) 0%
2018 500 (0.45) 0% 20 (0.01) 0%
2020 500 (0.66) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.77) 0% 12 (0.02) 0%
2023 400 (0.25) 0% 15 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,54691,13694,213116,054461,032771,277768,360660,069555,756444,963712,983547,085723,771656,883
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,0161,7026394,77316,50330,53626,21110,44811,75312,70918,1979,94922,24540,854
Lợi nhuận sau thuế -6,3481,2623773,71512,11723,89520,1948,2488,95810,77915,7027,88619,55735,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,3481,2623773,71512,11723,89520,1948,2488,95810,77915,7027,88619,55735,700
Tổng tài sản989,0421,014,8601,026,3741,021,0051,026,3741,065,4761,068,2551,054,0411,022,365972,881951,3951,207,9971,159,0271,158,547
Tổng nợ188,107207,577220,294215,303220,353269,677282,582288,561265,133224,608200,070486,488445,405464,482
Vốn chủ sở hữu800,936807,283806,080805,703806,021795,798785,673765,479757,232748,273751,324721,509713,622694,065


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |