CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

27.70
0.30
(1.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.40
27.40
27.90
27.40
2,900
27.4K
2.5K
11.2x
1.0x
7% # 9%
1.9
2,436 Bi
88 Mi
1,592
27.8 - 16.4
562 Bi
2,409 Bi
23.3%
81.08%
141 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.70 500 27.40 100
26.40 700 27.50 500
26.10 8,000 27.70 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.90 (0.00) 24.7%
HNG 4.38 (0.00) 15.3%
DRC 32.00 (-0.50) 12.2%
DPR 40.75 (-0.10) 11.2%
RTB 27.70 (0.30) 7.6%
BRR 18.40 (-1.10) 6.9%
HRC 49.30 (3.00) 4.4%
CSM 12.65 (-0.05) 4.2%
TRC 39.70 (0.20) 3.7%
SRC 28.85 (-2.15) 2.7%
DRI 11.30 (-0.10) 2.6%
TNC 35.75 (-2.15) 2.3%
VRG 25.00 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 27.50 0.10 800 800
10:16 27.90 0.50 300 1,100
10:28 27.80 0.40 300 1,400
10:30 27.80 0.40 100 1,500
10:48 27.50 0.10 200 1,700
13:10 27.50 0.10 1,000 2,700
13:11 27.70 0.30 200 2,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.43) 0% 126.56 (0.23) 0%
2018 595.10 (0.55) 0% 200.77 (0.19) 0%
2019 507.12 (0.54) 0% 0 (0.15) 0%
2020 444.97 (0.67) 0% 116.74 (0.18) 0%
2021 472.03 (0.89) 0% 106.40 (0.34) 0%
2023 614.67 (0.39) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV206,904285,646255,901305,367954,924937,899892,374670,905539,964553,295428,190342,254374,569528,486
Tổng lợi nhuận trước thuế107,410153,97848,07038,115295,197337,158369,370217,567187,576246,075275,443102,25548,173100,292
Lợi nhuận sau thuế 85,075128,71545,97031,718243,798273,890338,912181,073147,158192,264234,49286,02843,71273,751
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,717109,88523,5026,964189,594210,545252,457168,439156,501205,117233,45189,26853,61585,469
Tổng tài sản2,971,7432,899,0842,717,0912,893,9472,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,3552,163,075
Tổng nợ562,351390,719408,192632,099407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446771,096
Vốn chủ sở hữu2,409,3922,508,3652,308,8992,261,8482,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,9091,391,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |