CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

27.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.20
27.20
27.20
27.20
1,000
27.6K
3.3K
8.2x
1.0x
10% # 12%
2.8
2,392 Bi
88 Mi
1,947
30 - 15.7
568 Bi
2,431 Bi
23.4%
81.07%
448 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.10 1,000 27.50 100
25.60 1,500 29.40 200
25.50 500 29.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 53.80 (0.30) 22.7%
HNG 6.30 (0.80) 20.1%
DRC 29.45 (0.45) 10.8%
DPR 38.00 (0.05) 10.3%
RTB 27.20 (0.00) 7.5%
BRR 18.20 (-0.60) 6.6%
TRC 52.60 (0.70) 4.9%
CSM 14.70 (0.25) 4.7%
HRC 37.10 (0.05) 3.5%
DRI 12.80 (0.10) 2.9%
SRC 25.50 (0.00) 2.2%
VRG 25.30 (0.70) 2.0%
TNC 31.05 (-1.80) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 27.20 0 500 500
09:59 27.20 0 200 700
10:38 27.20 0 200 900
11:29 27.20 0 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.43) 0% 126.56 (0.23) 0%
2018 595.10 (0.55) 0% 200.77 (0.19) 0%
2019 507.12 (0.54) 0% 0 (0.15) 0%
2020 444.97 (0.67) 0% 116.74 (0.18) 0%
2021 472.03 (0.89) 0% 106.40 (0.34) 0%
2023 614.67 (0.39) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV311,353206,904285,646255,901954,924937,899892,374670,905539,964553,295428,190342,254374,569528,486
Tổng lợi nhuận trước thuế137,907107,410153,97848,070295,197337,158369,370217,567187,576246,075275,443102,25548,173100,292
Lợi nhuận sau thuế 117,74585,075128,71545,970243,798273,890338,912181,073147,158192,264234,49286,02843,71273,751
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,04776,717109,88523,502189,594210,545252,457168,439156,501205,117233,45189,26853,61585,469
Tổng tài sản2,998,8702,971,7432,899,0842,717,0912,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,3552,163,075
Tổng nợ567,823562,351390,719408,192407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446771,096
Vốn chủ sở hữu2,431,0472,409,3922,508,3652,308,8992,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,9091,391,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |