CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su (rcd)

2.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.30
2.30
2.30
0
10.7K
0.2K
9.6x
0.2x
1% # 2%
1.8
12 Bi
5 Mi
3,267
2.9 - 1.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.90 (0.00) 24.7%
HNG 4.38 (0.00) 15.3%
DRC 32.00 (-0.50) 12.2%
DPR 40.75 (-0.10) 11.2%
RTB 27.70 (0.30) 7.6%
BRR 18.40 (-1.10) 6.9%
HRC 49.30 (3.00) 4.4%
CSM 12.65 (-0.05) 4.2%
TRC 39.70 (0.20) 3.7%
SRC 28.85 (-2.15) 2.7%
DRI 11.30 (-0.10) 2.6%
TNC 35.75 (-2.15) 2.3%
VRG 25.00 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150.69 (0.14) 0% 13.63 (0.01) 0%
2018 103.62 (0.14) 0% 9.13 (0.00) 0%
2019 124.17 (0.03) 0% 3.34 (0.00) 0%
2020 0 (0.01) 0% 0.46 (-0.04) -9%
2021 11.81 (0.00) 0% 0.23 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV5552,03410,23328,289136,808
Tổng lợi nhuận trước thuế1,282-1,822-39,4396511,129
Lợi nhuận sau thuế 1,282-1,822-39,502651950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,282-1,822-39,502651950
Tổng tài sản93,33392,43096,277161,24293,33392,43096,277161,242249,776331,880390,167900,867391,536412,398
Tổng nợ36,42936,80838,83464,29736,42936,80838,83464,297129,131162,800221,503834,005326,757339,454
Vốn chủ sở hữu56,90455,62257,44396,94556,90455,62257,44396,945120,645169,080168,66566,86364,77872,944


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |