CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (ptx)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
100
14.7K
1.9K
9.3x
1.2x
6% # 13%
3.6
116 Bi
6 Mi
1,273
22.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 100 18.00 200
16.30 100 18.50 1,000
0.00 0 19.80 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 79.20 (-0.70) 22.7%
ACV 103.00 (0.20) 21.2%
MCH 148.30 (1.10) 14.8%
MVN 81.60 (-0.50) 9.4%
BSR 19.30 (-0.30) 5.7%
VEA 40.10 (0.00) 5.0%
FOX 100.00 (-0.40) 4.6%
VEF 189.00 (5.50) 2.9%
SSH 89.90 (11.70) 2.8%
MSR 21.00 (-0.90) 2.2%
PGV 19.70 (-0.25) 2.1%
VTP 150.70 (0.00) 1.7%
QNS 49.00 (-0.90) 1.7%
VSF 34.50 (0.00) 1.6%
DNH 38.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 18 -0.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 1,189.16 (1.26) 0% 8.91 (0.01) 0%
2020 818.90 (0.93) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,031 (1.23) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,441 (2.18) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,770 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV424,0172,094,5412,176,8961,226,912930,5831,264,174
Tổng lợi nhuận trước thuế5,38514,84912,57011,4176,5099,250
Lợi nhuận sau thuế 4,41312,49910,2649,1075,1787,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,41312,49910,2649,1075,1787,264
Tổng tài sản211,871243,220218,351247,585218,351199,812192,338221,070253,999247,125188,579172,951
Tổng nợ117,122152,884124,008166,172124,008116,643112,445145,455177,289191,702139,242137,334
Vốn chủ sở hữu94,75090,33694,34381,41394,34383,16979,89375,61576,71055,42349,33735,616


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |