CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (ptx)

17
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
17
17
17
0
14.7K
1.9K
8.8x
1.2x
6% # 13%
1.9
109 Bi
6 Mi
664
22.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 100 17.00 1,700
16.00 100 17.90 200
15.60 500 18.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 1,189.16 (1.26) 0% 8.91 (0.01) 0%
2020 818.90 (0.93) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,031 (1.23) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,441 (2.18) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,770 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,094,5412,176,8961,226,912930,5831,264,174
Tổng lợi nhuận trước thuế14,84912,57011,4176,5099,250
Lợi nhuận sau thuế 12,49910,2649,1075,1787,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,49910,2649,1075,1787,264
Tổng tài sản243,220218,351247,585199,812218,351199,812192,338221,070253,999247,125188,579172,951
Tổng nợ152,884124,008166,172116,643124,008116,643112,445145,455177,289191,702139,242137,334
Vốn chủ sở hữu90,33694,34381,41383,16994,34383,16979,89375,61576,71055,42349,33735,616


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |