Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

11.80
0.90
(8.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
11.50
12
11.30
59,600
12.9K
0.5K
23x
0.9x
3% # 4%
1.8
3,450 Bi
300 Mi
11,356
11.7 - 9.4
1,682 Bi
3,865 Bi
43.5%
69.68%
405 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 900 11.90 500
11.60 900 12.00 26,500
11.50 1,600 12.10 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 80.60 (-1.40) 23.3%
ACV 104.80 (-0.10) 21.4%
MCH 146.90 (-1.40) 14.7%
MVN 76.70 (0.00) 8.7%
BSR 19.45 (-0.30) 5.7%
VEA 40.20 (-0.20) 5.0%
FOX 100.30 (-3.00) 4.7%
VEF 185.70 (-0.80) 2.9%
SSH 70.40 (0.10) 2.5%
MSR 22.40 (0.40) 2.3%
PGV 19.80 (-0.05) 2.1%
QNS 50.10 (-0.30) 1.7%
VTP 151.90 (0.40) 1.7%
VSF 34.80 (0.00) 1.6%
DNH 38.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.90 1 16,500 16,500
09:13 12 1.10 6,000 22,500
09:17 12 1.10 3,300 25,800
09:31 11.70 0.80 500 26,300
09:33 11.70 0.80 500 26,800
09:41 12 1.10 3,000 29,800
10:19 12 1.10 3,000 32,800
10:43 11.30 0.40 10,000 42,800
11:10 11.50 0.60 200 43,000
11:24 11.50 0.60 200 43,200
11:27 11.50 0.60 100 43,300
13:10 12 1.10 3,100 46,400
13:23 11.80 0.90 1,000 47,400
14:20 11.50 0.60 300 47,700
14:21 11.50 0.60 1,000 48,700
14:23 11.50 0.60 100 48,800
14:24 11.50 0.60 1,400 50,200
14:27 11.50 0.60 1,900 52,100
14:28 11.80 0.90 4,000 56,100
14:58 11.80 0.90 2,500 58,600
14:59 11.80 0.90 300 58,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.67) 0% 230.40 (0.30) 0%
2020 1,601.77 (0.96) 0% 174.39 (0.43) 0%
2021 1,877.24 (1.49) 0% 284.43 (0.26) 0%
2022 1,602.75 (1.61) 0% 357.36 (0.28) 0%
2023 0 (0.20) 0% 239 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV208,245265,693174,228507,6831,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,24468,463-39,695190,484167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
Lợi nhuận sau thuế -1,48051,015-42,537158,683118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,65050,004-42,266149,269103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270
Tổng tài sản5,546,1215,559,3115,565,7475,837,9315,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Tổng nợ1,681,5071,617,9291,662,7691,852,5761,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
Vốn chủ sở hữu3,864,6143,941,3823,902,9783,985,3553,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |