Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

11.40
-0.30
(-2.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.90
12.20
11.40
29,800
12.9K
0.5K
23.2x
0.9x
3% # 4%
1.9
3,480 Bi
300 Mi
11,457
11.8 - 9.4
1,682 Bi
3,865 Bi
43.5%
69.68%
405 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 3,000 11.80 5,700
11.20 1,500 11.90 3,200
11.10 500 12.00 16,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 79.20 (-0.70) 22.7%
ACV 103.00 (0.20) 21.2%
MCH 148.30 (1.10) 14.8%
MVN 81.60 (-0.50) 9.4%
BSR 19.30 (-0.30) 5.7%
VEA 40.10 (0.00) 5.0%
FOX 100.00 (-0.40) 4.6%
VEF 189.00 (5.50) 2.9%
SSH 89.90 (11.70) 2.8%
MSR 21.00 (-0.90) 2.2%
PGV 19.70 (-0.25) 2.1%
VTP 150.70 (0.00) 1.7%
QNS 49.00 (-0.90) 1.7%
VSF 34.50 (0.00) 1.6%
DNH 38.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.20 0.60 5,000 5,000
09:48 11.60 0 1,000 6,000
10:10 11.60 0 2,000 8,000
10:13 11.90 0.30 4,900 12,900
10:15 11.90 0.30 2,600 15,500
10:16 11.90 0.30 2,000 17,500
10:17 11.90 0.30 300 17,800
10:51 11.60 0 900 18,700
13:10 11.50 -0.10 4,700 23,400
13:30 11.50 -0.10 100 23,500
13:47 11.50 -0.10 200 23,700
13:57 11.50 -0.10 1,000 24,700
14:54 11.40 -0.20 5,100 29,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.67) 0% 230.40 (0.30) 0%
2020 1,601.77 (0.96) 0% 174.39 (0.43) 0%
2021 1,877.24 (1.49) 0% 284.43 (0.26) 0%
2022 1,602.75 (1.61) 0% 357.36 (0.28) 0%
2023 0 (0.20) 0% 239 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV208,245265,693174,228507,6831,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,24468,463-39,695190,484167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
Lợi nhuận sau thuế -1,48051,015-42,537158,683118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,65050,004-42,266149,269103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270
Tổng tài sản5,546,1215,559,3115,565,7475,837,9315,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Tổng nợ1,681,5071,617,9291,662,7691,852,5761,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
Vốn chủ sở hữu3,864,6143,941,3823,902,9783,985,3553,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |