CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

119
-6
(-4.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
125
125
125
119
1,900
34.9K
9.1K
13.7x
3.6x
22% # 26%
1.4
1,167 Bi
9 Mi
1,377
129 - 68.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
115.30 300 119.00 1,000
115.20 500 122.50 1,200
112.50 100 124.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 117.60 (-1.40) 45.1%
DHG 105.80 (-0.10) 13.8%
DHT 99.50 (3.80) 7.9%
IMP 48.45 (0.95) 7.3%
DVN 24.30 (-0.60) 5.9%
CSV 46.00 (-0.60) 5.1%
VFG 83.90 (0.00) 3.5%
TRA 78.50 (0.00) 3.2%
DMC 67.30 (-0.60) 2.4%
DCL 26.90 (0.65) 1.9%
OPC 23.75 (0.15) 1.5%
DP3 58.00 (0.00) 1.2%
PMC 119.00 (-6.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 125 1.50 100 100
14:46 119 -4.50 1,800 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 415 (0.43) 0% 66.40 (0.07) 0%
2018 0 (0.45) 0% 70.40 (0.07) 0%
2019 466.60 (0.46) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 413.60 (0.46) 0% 60 (0.07) 0%
2021 476.10 (0.41) 0% 72.80 (0.06) 0%
2022 476.20 (0.47) 0% 72.80 (0.08) 0%
2023 486.30 (0.21) 0% 76.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV122,745137,204101,336132,311485,446472,710414,407461,183464,915454,897429,783414,159388,005363,812
Tổng lợi nhuận trước thuế26,85630,33918,37630,952104,602104,48081,28493,70093,45792,56091,51692,90082,61180,212
Lợi nhuận sau thuế 21,48524,18014,70024,70683,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,48524,18014,70024,70683,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,92362,329
Tổng tài sản393,527389,861401,300426,375426,375494,124451,494429,053384,110354,515332,446296,991261,275234,303
Tổng nợ67,55070,81662,29583,17883,17866,34262,61764,87952,01554,37063,69258,65855,06552,309
Vốn chủ sở hữu325,977319,046339,005343,197343,197427,782388,877364,173332,096300,145268,754238,334206,210181,994


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |