CTCP MT Gas (mtg)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
0
8.6K
0.2K
41.2x
0.8x
0% # 2%
2.8
56 Bi
10 Mi
3,408
15.3 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 1,000 8.00 800
6.00 1,300 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 245.40 (0.23) 0% 2.50 (-0.02) -1%
2018 433 (0.29) 0% 12.50 (-0.00) -0%
2019 237 (0.19) 0% 3.60 (0.00) 0%
2020 120 (0.15) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2021 200 (0.19) 0% 3.50 (0.00) 0%
2022 220 (0.17) 0% 3.50 (0.03) 1%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV758,047169,713193,456154,830190,307292,745225,021280,437308,635463,997
Tổng lợi nhuận trước thuế1,86438,9801,119-3,5481,493-872-21,8444,0012,838-34,111
Lợi nhuận sau thuế 1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,424
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,37631,2031,119-3,5481,493-3,122-19,5944,0012,101-34,424
Tổng tài sản291,152122,11172,31067,027291,152122,11172,31067,02780,93392,058124,019245,092256,916264,298
Tổng nợ222,05254,38635,78931,623222,05254,38635,78931,62341,98254,59983,439126,531142,206150,785
Vốn chủ sở hữu69,10167,72536,52235,40369,10167,72536,52235,40338,95137,45940,580118,562114,709113,513


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |