CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình (mtb)

9.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
9.80
9.80
9.80
0
10.1K
0.1K
98x
1.0x
1% # 1%
0
62 Bi
6 Mi
0
9.8 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 79.20 (-0.70) 22.7%
ACV 103.00 (0.20) 21.1%
MCH 148.30 (1.10) 14.7%
MVN 81.60 (-0.50) 9.2%
BSR 19.30 (-0.30) 5.6%
VEA 40.10 (0.00) 5.0%
FOX 100.00 (-0.40) 4.6%
SSH 89.90 (11.70) 3.2%
VEF 189.00 (5.50) 3.0%
MSR 21.00 (-0.90) 2.2%
PGV 19.70 (-0.25) 2.1%
VTP 150.70 (0.00) 1.7%
QNS 49.00 (-0.90) 1.7%
VSF 34.50 (0.00) 1.6%
DNH 38.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 104.68 (0.09) 0% 3.41 (0.00) 0%
2021 85.41 (0.09) 0% 0.94 (0.00) 0%
2022 82.12 (0) 0% 1.47 (0) 0%
2023 83.50 (0) 0% 1.16 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV83,05582,73693,44788,153108,334
Tổng lợi nhuận trước thuế8218242,6472,0054,025
Lợi nhuận sau thuế 6436562,2651,7243,215
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6436562,2651,7243,215
Tổng tài sản84,91273,06674,75979,13584,91273,06674,75979,13586,07683,15182,406
Tổng nợ21,4139,5829,66714,58321,4139,5829,66714,58323,24920,32319,578
Vốn chủ sở hữu63,49963,48465,09264,55263,49963,48465,09264,55262,82862,82862,828

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820170 tỷ36 tỷ72 tỷ108 tỷ144 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820170 tỷ25 tỷ51 tỷ76 tỷ102 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |