CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

43.50
0.50
(1.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43
43
43.50
42.90
22,400
27.9K / 27.9K
3.5K / 3.5K
12.1x / 12.2x
1.5x / 1.5x
11% # 13%
1.4
3,313 Bi
154 Mi / 77Mi
97,555
53.2 - 27.4
432 Bi
2,150 Bi
20.1%
83.28%
183 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.20 300 43.40 1,400
43.15 1,000 43.45 200
43.10 200 43.50 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 109.40 (0.50) 44.3%
DHG 102.10 (-0.40) 14.4%
DHT 86.40 (0.40) 7.6%
IMP 43.50 (0.50) 7.1%
DVN 23.10 (-0.10) 5.9%
CSV 42.05 (0.15) 5.0%
VFG 83.80 (3.40) 3.6%
TRA 75.20 (0.10) 3.3%
DMC 74.20 (-1.60) 2.8%
DCL 26.00 (-0.10) 2.0%
OPC 23.40 (-0.10) 1.6%
DP3 56.50 (0.00) 1.3%
PMC 112.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 43 -0.70 300 300
09:28 43.10 -0.60 3,200 3,500
09:31 43 -0.70 1,700 5,200
09:33 43 -0.70 2,700 7,900
09:39 43.05 -0.65 200 8,100
09:53 43.10 -0.60 100 8,200
10:10 43 -0.70 4,700 12,900
10:11 43 -0.70 2,000 14,900
10:21 43 -0.70 1,900 16,800
10:22 43 -0.70 800 17,600
10:23 43 -0.70 200 17,800
10:25 42.90 -0.80 2,000 19,800
10:29 43.05 -0.65 200 20,000
10:30 43.05 -0.65 200 20,200
10:34 43.05 -0.65 100 20,300
10:36 43.05 -0.65 1,000 21,300
10:39 43 -0.70 100 21,400
10:40 43.05 -0.65 100 21,500
10:44 43 -0.70 800 22,300
10:57 43.50 -0.20 100 22,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,260 (1.21) 0% 160 (0.12) 0%
2018 0 (1.23) 0% 190 (0.14) 0%
2019 1,450 (1.43) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,750 (1.42) 0% 0 (0.21) 0%
2021 1,530 (1.30) 0% 0.02 (0.19) 946%
2022 1,450 (1.68) 0% 0 (0.23) 0%
2023 1,750 (0.92) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV618,002582,786544,707675,2982,113,8701,676,3121,301,3131,420,8831,428,2061,234,6851,211,5391,058,6361,012,732907,338
Tổng lợi nhuận trước thuế91,01983,06477,79291,456377,273291,404238,859255,441202,429173,769146,559126,516118,679110,282
Lợi nhuận sau thuế 72,40965,92361,92072,349299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,40965,92361,92072,349299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Tổng tài sản2,581,6642,504,9922,473,3462,392,6152,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,7151,029,539
Tổng nợ431,591427,328326,847308,036308,036382,497500,290365,969288,285269,634378,317219,929185,884232,902
Vốn chủ sở hữu2,150,0732,077,6642,146,4992,084,5792,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831796,636


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |