CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (hsp)

14.60
0.10
(0.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
14.50
14.60
14.50
1,300
16.4K
1.7K
8.7x
0.9x
9% # 11%
0.7
180 Bi
12 Mi
1,551
16.2 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 100 14.60 2,600
14.20 300 15.10 1,000
14.10 600 15.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 70.60 (-1.80) 23.2%
ACV 96.00 (-1.00) 22.1%
MCH 127.40 (-2.60) 13.6%
MVN 64.40 (0.10) 7.6%
BSR 17.45 (-0.30) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 91.20 (-1.80) 4.9%
VEF 230.00 (3.30) 3.8%
SSH 88.50 (0.40) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.10 (-0.30) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:16 14.50 0 600 600
13:10 14.60 0.10 700 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 450 (0.44) 0% 10 (0.01) 0%
2021 465 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2022 420 (0.48) 0% 0 (0.01) 0%
2023 440 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV122,52299,764104,30390,950417,501419,747463,181436,761440,629514,739526,260557,211
Tổng lợi nhuận trước thuế11,4147,2704,7533,19826,39219,22316,16414,48713,14210,42519,01628,952
Lợi nhuận sau thuế 10,1395,2323,7692,53120,77315,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1395,2323,7692,53120,77315,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160
Tổng tài sản228,737232,950226,939245,192228,823222,785229,190223,444213,912207,005210,396213,116
Tổng nợ31,81245,55744,77853,08932,18932,43242,44438,58231,96728,45931,41434,415
Vốn chủ sở hữu196,925187,393182,161192,103196,634190,353186,746184,862181,945178,547178,982178,701

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ183 tỷ366 tỷ549 tỷ732 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ67 tỷ134 tỷ201 tỷ268 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |