CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

49.30
3
(6.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.30
49.30
49.30
49.30
100
18.0K
0.5K
100.6x
2.7x
2% # 3%
1.7
1,489 Bi
30 Mi
10,304
55 - 38.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.10 100 48.90 500
0 49.00 100
0.00 0 49.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.90 (0.00) 24.7%
HNG 4.38 (0.00) 15.3%
DRC 32.00 (-0.50) 12.2%
DPR 40.75 (-0.10) 11.2%
RTB 27.70 (0.30) 7.6%
BRR 18.40 (-1.10) 6.9%
HRC 49.30 (3.00) 4.4%
CSM 12.65 (-0.05) 4.2%
TRC 39.70 (0.20) 3.7%
SRC 28.85 (-2.15) 2.7%
DRI 11.30 (-0.10) 2.6%
TNC 35.75 (-2.15) 2.3%
VRG 25.00 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:31 49.30 3 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 106.65 (0.17) 0% 7.47 (0.01) 0%
2018 145.64 (0.18) 0% 5.56 (0.01) 0%
2019 155.29 (0.16) 0% 2.94 (0.01) 0%
2020 172.94 (0.19) 0% 5.71 (0.01) 0%
2021 174.79 (0.18) 0% 1 (0.02) 2%
2022 171.49 (0.18) 0% 6.29 (0.01) 0%
2023 177.71 (0.04) 0% 5.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,28628,86794,22047,446183,174179,203184,909188,719161,494178,260169,66485,43094,472161,394
Tổng lợi nhuận trước thuế49941212,4691,52016,97810,15922,20910,1237,8428,9139,66211,41438,80771,986
Lợi nhuận sau thuế 49941212,4691,52016,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,163
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49941212,4691,52016,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,163
Tổng tài sản793,466787,550818,851796,739818,930810,638847,7911,063,4021,058,628840,549804,217757,330732,048686,336
Tổng nợ250,770234,993266,786257,143266,786262,475296,750526,100522,776304,700268,240223,433202,029181,918
Vốn chủ sở hữu542,696552,557552,065539,596552,145548,163551,041537,302535,852535,849535,976533,897530,019504,418


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |