CTCP Cấp nước Hải Phòng (hpw)

19.70
-0.20
(-1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
19.70
19.70
19.70
4,800
14.7K
1.4K
14.8x
1.4x
5% # 10%
2.1
1,566 Bi
74 Mi
1,138
22 - 16.1
987 Bi
1,088 Bi
90.7%
52.45%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.40 500 19.70 200
18.30 200 19.80 2,600
18.20 200 19.90 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.30 (0.00) 23.2%
ACV 102.40 (3.30) 22.1%
MCH 127.30 (-1.70) 13.6%
MVN 62.80 (-0.20) 7.6%
BSR 17.55 (0.20) 5.6%
VEA 39.20 (0.70) 5.5%
FOX 91.50 (0.60) 4.9%
VEF 229.00 (0.00) 3.8%
SSH 88.40 (0.70) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.30 (-0.10) 2.1%
DNH 50.60 (0.00) 2.0%
QNS 46.70 (0.20) 1.8%
VSF 33.00 (-0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:27 19.70 -0.20 4,800 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 727.40 (0.87) 0% 75 (0.08) 0%
2018 762.70 (0.92) 0% 91.40 (0.09) 0%
2019 839 (0.96) 0% 92.30 (0.09) 0%
2020 919.40 (1.00) 0% 78.80 (0.10) 0%
2021 948.70 (1.02) 0% 0.01 (0.10) 1,141%
2022 973.60 (1.07) 0% 0.01 (0.09) 1,051%
2023 1,022.20 (0.26) 0% 86.30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV331,051351,893334,716271,1131,288,7731,131,1271,073,0351,023,384995,936962,070917,847869,826689,949660,358
Tổng lợi nhuận trước thuế39,03648,97327,65922,664138,332127,944123,539121,274119,173111,770108,096105,03385,64980,284
Lợi nhuận sau thuế 31,22839,17922,12818,131110,665102,12598,83197,00696,83689,40186,44183,91768,47562,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,22839,17917,49818,131106,03594,34391,10289,46089,31483,43080,47878,52464,64359,772
Tổng tài sản2,075,0322,226,0212,104,6382,146,0812,075,0322,086,8122,205,1022,357,8802,591,2082,534,3791,703,4151,314,0611,164,1881,158,329
Tổng nợ986,6581,168,8751,086,6701,056,287986,6581,015,1491,142,3371,305,6331,548,7101,510,637736,736396,917295,581301,631
Vốn chủ sở hữu1,088,3741,057,1471,017,9681,089,7941,088,3741,071,6631,062,7651,052,2471,042,4971,023,742966,679917,144868,607856,698

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ410 tỷ819 tỷ1229 tỷ1639 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ765 tỷ1530 tỷ2296 tỷ3061 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |