CTCP Cấp nước Hải Phòng (hpw)

19.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
19.90
19.90
19.90
0
13.7K
1.4K
14.7x
1.5x
5% # 10%
1.5
1,477 Bi
74 Mi
1,176
19.9 - 8.4
1,087 Bi
1,018 Bi
106.8%
48.37%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 400 22.80 100
18.80 500 0.00 0
17.40 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 727.40 (0.87) 0% 75 (0.08) 0%
2018 762.70 (0.92) 0% 91.40 (0.09) 0%
2019 839 (0.96) 0% 92.30 (0.09) 0%
2020 919.40 (1.00) 0% 78.80 (0.10) 0%
2021 948.70 (1.02) 0% 0.01 (0.10) 1,141%
2022 973.60 (1.07) 0% 0.01 (0.09) 1,051%
2023 1,022.20 (0.26) 0% 86.30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV334,716271,113291,768298,9281,131,1271,073,0351,023,384995,936962,070917,847869,826689,949660,358
Tổng lợi nhuận trước thuế27,65922,66435,93044,989127,944123,539121,274119,173111,770108,096105,03385,64980,284
Lợi nhuận sau thuế 22,12818,13128,53035,991102,12598,83197,00696,83689,40186,44183,91768,47562,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,49818,13128,53035,99194,34391,10289,46089,31483,43080,47878,52464,64359,772
Tổng tài sản2,104,6382,146,0812,086,7462,186,4592,086,8122,205,1022,357,8802,591,2082,534,3791,703,4151,314,0611,164,1881,158,329
Tổng nợ1,086,6701,056,2871,015,0831,143,3211,015,1491,142,3371,305,6331,548,7101,510,637736,736396,917295,581301,631
Vốn chủ sở hữu1,017,9681,089,7941,071,6631,043,1381,071,6631,062,7651,052,2471,042,4971,023,742966,679917,144868,607856,698


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |