CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (hng)

4.38
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.38
4.38
4.38
4.38
0
2.2K
0K
0x
2.0x
0% # 0%
1.6
4,855 Bi
1,109 Mi
3,656,699
5.4 - 3.4
13,162 Bi
2,387 Bi
551.5%
15.35%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.90 (0.00) 24.7%
HNG 4.38 (0.00) 15.3%
DRC 32.00 (-0.50) 12.2%
DPR 40.75 (-0.10) 11.2%
RTB 27.70 (0.30) 7.6%
BRR 18.40 (-1.10) 6.9%
HRC 49.30 (3.00) 4.4%
CSM 12.65 (-0.05) 4.2%
TRC 39.70 (0.20) 3.7%
SRC 28.85 (-2.15) 2.7%
DRI 11.30 (-0.10) 2.6%
TNC 35.75 (-2.15) 2.3%
VRG 25.00 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.32) 0% 461 (0.53) 0%
2018 0 (3.69) 0% 150 (-0.63) -0%
2019 0 (1.81) 0% 103 (-2.38) -2%
2020 4,307 (2.37) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,465 (1.20) 0% 0 (-1.30) 0%
2022 1,731 (0.70) 0% 0 (-3.87) 0%
2023 1,282 (0.13) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,82093,524184,146159,861605,571741,7961,198,9352,374,9121,810,7753,688,3453,321,0214,777,2184,730,6802,212,251
Tổng lợi nhuận trước thuế-325,511-46,452-601,792-198,184-1,110,413-3,565,530-1,298,80348,374-2,375,088-625,763441,255-977,531715,053770,510
Lợi nhuận sau thuế -322,721-47,076-603,938-198,979-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,896-2,444,401-656,115530,463-1,020,108744,008759,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-322,721-47,076-603,938-198,979-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,911-2,425,918-659,150527,438-984,863724,592758,688
Tổng tài sản15,548,88214,246,99714,143,73314,143,83614,095,77912,669,84614,017,04624,669,86723,280,48930,531,55432,282,18035,468,25327,101,59216,970,618
Tổng nợ13,162,10511,759,75411,837,93011,244,85311,840,0729,635,3738,020,02315,989,84713,542,53619,855,67222,129,41224,984,26317,221,96410,080,494
Vốn chủ sở hữu2,386,7772,487,2442,305,8032,898,9832,255,7073,034,4735,997,0238,680,0209,737,95310,675,88310,152,76810,483,9909,879,6286,890,124


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |