CTCP Dệt may 29/3 (hcb)

30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30
30
30
30
0
28.7K
3.6K
8.3x
1.0x
3% # 13%
0.6
156 Bi
5 Mi
34
32.2 - 15.7
534 Bi
149 Bi
357.6%
21.85%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.02) 0% 26.80 (0.03) 0%
2020 730 (0.76) 0% 0 (0.01) 0%
2021 810 (0.84) 0% 0.01 (0.01) 123%
2022 865 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 940 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV796,725937,927841,047757,9011,024,733
Tổng lợi nhuận trước thuế23,69423,01815,10412,02133,533
Lợi nhuận sau thuế 18,87919,38212,2929,92327,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,87919,38212,2929,92327,186
Tổng tài sản682,955646,273678,762716,490682,955646,273678,762716,490813,050836,957742,284718,718487,229316,593
Tổng nợ533,709502,360544,179586,514533,709502,360544,179586,514672,777704,635635,347627,977404,601248,360
Vốn chủ sở hữu149,245143,913134,583129,976149,245143,913134,583129,976140,273132,322106,93790,74182,62868,233


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |