CTCP Dệt may 29/3 (hcb)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.40
11.40
0
29.1K
4.5K
2.5x
0.4x
4% # 15%
0.9
59 Bi
5 Mi
268
28.6 - 11.4
393 Bi
152 Bi
259.2%
27.84%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 5,600 ATC 0
11.50 3,000 0.00 0
11.40 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 70.60 (-1.80) 23.2%
ACV 96.00 (-1.00) 22.1%
MCH 127.40 (-2.60) 13.6%
MVN 64.40 (0.10) 7.6%
BSR 17.45 (-0.30) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 91.20 (-1.80) 4.9%
VEF 230.00 (3.30) 3.8%
SSH 88.50 (0.40) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.10 (-0.30) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.02) 0% 26.80 (0.03) 0%
2020 730 (0.76) 0% 0 (0.01) 0%
2021 810 (0.84) 0% 0.01 (0.01) 123%
2022 865 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 940 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV786,188796,725937,927841,047757,9011,024,733
Tổng lợi nhuận trước thuế29,19023,69423,01815,10412,02133,533
Lợi nhuận sau thuế 23,35418,87919,38212,2929,92327,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,35418,87919,38212,2929,92327,186
Tổng tài sản544,252682,955646,273678,762544,252682,955646,273678,762716,490813,050836,957742,284718,718487,229
Tổng nợ392,748533,709502,360544,179392,748533,709502,360544,179586,514672,777704,635635,347627,977404,601
Vốn chủ sở hữu151,503149,245143,913134,583151,503149,245143,913134,583129,976140,273132,322106,93790,74182,628

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ342 tỷ683 tỷ1025 tỷ1366 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ263 tỷ526 tỷ788 tỷ1051 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |