CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh (fhs)

28.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.70
28.70
28.70
28.70
0
17.4K
4.5K
5.9x
1.5x
4% # 26%
0.9
338 Bi
13 Mi
233
39.2 - 22.0
1,275 Bi
222 Bi
574.9%
14.82%
98 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 100 32.80 200
29.20 200 33.00 100
29.10 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.90 (0.50) 23.2%
ACV 101.70 (0.10) 22.1%
MCH 128.50 (0.50) 13.6%
MVN 65.00 (2.00) 7.6%
BSR 17.65 (0.05) 5.6%
VEA 39.20 (0.20) 5.5%
FOX 92.50 (0.40) 4.9%
VEF 229.00 (0.40) 3.8%
SSH 88.80 (2.40) 3.6%
PGV 19.10 (0.05) 2.3%
MSR 17.50 (0.50) 2.1%
DNH 50.60 (0.00) 2.0%
QNS 47.60 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (3.23) 0% 23 (0.02) 0%
2019 3,500 (3.78) 0% 30 (0.03) 0%
2020 2,600 (3.35) 0% 0 (0.01) 0%
2021 3,100 (2.84) 0% 0 (0.00) 0%
2022 3,500 (3.98) 0% 0 (0.04) 0%
2023 4,000 (0.70) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV781,4891,486,7901,114,199714,8524,097,3304,000,7383,977,5812,836,5363,354,6233,779,5563,233,6512,796,4212,446,504
Tổng lợi nhuận trước thuế23,88520,4908,76119,38872,52470,94645,81671417,17631,67728,83926,93521,963
Lợi nhuận sau thuế 18,77916,3867,00915,51157,68556,61236,5866313,79325,30523,03121,73317,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,97315,8507,03915,43357,29656,30536,501-2113,49124,93822,82421,49517,745
Tổng tài sản1,497,0111,813,4961,704,0791,388,5361,497,0111,419,4171,297,6681,082,8091,217,5861,065,021970,190876,560758,453
Tổng nợ1,275,1831,610,7851,509,5141,170,0631,275,1831,216,4541,122,461935,9281,057,725905,865818,829731,155620,379
Vốn chủ sở hữu221,828202,711194,565218,473221,828202,963175,206146,881159,861159,156151,361145,405138,074

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-1366 tỷ0 tỷ1366 tỷ2732 tỷ4097 tỷ5463 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ453 tỷ906 tỷ1359 tỷ1812 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |