CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (dri)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
12
12
11.80
125,300
7.8K
1.4K
8.6x
1.5x
16% # 18%
2.3
871 Bi
73 Mi
668,410
14.6 - 6.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 24,900 12.00 23,500
11.80 71,400 12.10 29,900
11.70 25,300 12.20 52,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.70 (0.40) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.50 (0.30) 10.5%
DRC 27.40 (0.60) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.00 (0.60) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.80 (-0.05) 4.0%
DRI 11.90 (0.00) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.80 (0.00) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 12 0 100 100
09:25 11.90 -0.10 2,800 2,900
09:32 11.90 -0.10 5,200 8,100
09:34 11.90 -0.10 200 8,300
09:35 11.90 -0.10 3,000 11,300
09:40 11.90 -0.10 1,600 12,900
09:43 11.90 -0.10 1,200 14,100
09:46 11.90 -0.10 4,800 18,900
09:51 11.90 -0.10 1,200 20,100
09:56 11.90 -0.10 6,700 26,800
09:57 11.90 -0.10 2,000 28,800
09:59 11.90 -0.10 1,000 29,800
10:10 11.80 -0.20 5,200 35,000
10:11 11.90 -0.10 100 35,100
10:20 11.90 -0.10 500 35,600
10:23 11.90 -0.10 100 35,700
10:26 11.90 -0.10 200 35,900
10:27 11.90 -0.10 500 36,400
10:30 11.90 -0.10 200 36,600
10:33 11.90 -0.10 3,800 40,400
10:41 11.90 -0.10 2,000 42,400
10:47 11.90 -0.10 100 42,500
10:50 11.80 -0.20 1,400 43,900
11:10 11.90 -0.10 10,000 53,900
11:15 11.90 -0.10 2,000 55,900
11:21 11.90 -0.10 1,500 57,400
11:25 11.90 -0.10 3,100 60,500
11:26 11.90 -0.10 1,000 61,500
11:27 11.90 -0.10 2,700 64,200
11:28 11.90 -0.10 400 64,600
13:10 11.90 -0.10 1,000 65,600
13:11 11.90 -0.10 200 65,800
13:13 11.90 -0.10 2,300 68,100
13:16 11.90 -0.10 100 68,200
13:18 11.90 -0.10 200 68,400
13:20 11.90 -0.10 10,200 78,600
13:27 11.90 -0.10 500 79,100
13:30 11.90 -0.10 1,000 80,100
13:31 11.90 -0.10 400 80,500
13:32 11.90 -0.10 200 80,700
13:34 11.90 -0.10 600 81,300
13:35 11.90 -0.10 1,000 82,300
13:38 11.90 -0.10 1,000 83,300
13:39 11.90 -0.10 3,400 86,700
13:40 11.90 -0.10 2,600 89,300
13:41 11.90 -0.10 100 89,400
13:44 11.90 -0.10 1,600 91,000
13:45 11.90 -0.10 400 91,400
13:47 11.80 -0.20 1,600 93,000
13:50 11.90 -0.10 5,700 98,700
13:52 11.90 -0.10 2,200 100,900
13:54 11.90 -0.10 500 101,400
13:55 11.90 -0.10 7,000 108,400
14:10 12 0 11,900 120,300
14:21 11.90 -0.10 1,000 121,300
14:22 11.90 -0.10 1,000 122,300
14:23 11.90 -0.10 1,000 123,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.58) 0% 195.65 (0.14) 0%
2018 0 (0.51) 0% 212.71 (0.05) 0%
2019 0 (0.54) 0% 48.89 (0.04) 0%
2020 524.65 (0.44) 0% 0 (0.02) 0%
2021 586.88 (0.59) 0% 45.85 (0.08) 0%
2022 599.62 (0.51) 0% 79.21 (0.06) 0%
2023 527.79 (0.13) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV143,18762,471117,759147,590443,718496,835585,739441,401539,263514,161582,547400,742412,669291,861
Tổng lợi nhuận trước thuế48,18813,51624,48340,31693,739105,595116,30033,99455,00661,926152,42928,0525,1263,377
Lợi nhuận sau thuế 41,7309,42220,90631,59073,65880,36784,09124,27741,00848,546144,51021,640-1,4773,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,9219,46620,94231,41273,67180,77684,05824,10040,81448,854144,51021,640-1,4773,377
Tổng tài sản652,917607,796588,478642,865642,491765,8611,026,9141,207,0241,325,9081,458,6261,487,3451,417,7871,578,754
Tổng nợ81,273115,70762,112105,239105,239194,690315,611436,252491,909589,086603,435675,060806,161
Vốn chủ sở hữu571,643492,089526,366537,626537,252571,170711,303770,772834,000869,540883,910742,727772,593


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |