CTCP Cao su Đồng Phú (dpr)

37.25
0.15
(0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.10
37.20
37.50
37.10
66,100
37.0K
2.9K
12.7x
1.0x
6% # 8%
1.5
3,223 Bi
87 Mi
572,181
44.4 - 29.8
1,184 Bi
3,215 Bi
36.8%
73.08%
316 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.20 14,100 37.30 8,500
37.15 2,800 37.40 5,900
37.10 9,500 37.45 13,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 7.40 (-0.10) 24.5%
PHR 50.60 (0.20) 20.4%
DRC 27.75 (0.25) 9.8%
DPR 37.25 (0.15) 9.6%
RTB 28.50 (0.60) 7.4%
BRR 20.90 (-0.10) 6.7%
TRC 53.80 (-0.10) 4.8%
CSM 14.40 (0.15) 4.4%
HRC 38.90 (-1.95) 3.7%
DRI 11.90 (0.10) 2.6%
SRC 26.00 (0.00) 2.2%
TNC 33.85 (0.00) 1.9%
VRG 24.40 (0.00) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 37.20 0.40 900 900
09:23 37.20 0.40 100 1,000
09:24 37.20 0.40 1,000 2,000
09:25 37.30 0.50 800 2,800
09:26 37.30 0.50 1,500 4,300
09:28 37.30 0.50 500 4,800
09:29 37.40 0.60 2,500 7,300
09:32 37.45 0.65 200 7,500
09:34 37.45 0.65 400 7,900
09:45 37.40 0.60 1,900 9,800
09:47 37.35 0.55 300 10,100
09:49 37.35 0.55 2,300 12,400
09:53 37.25 0.45 6,400 18,800
09:59 37.30 0.50 2,000 20,800
10:10 37.10 0.30 7,400 28,200
10:43 37.10 0.30 5,300 33,500
10:58 37.10 0.30 200 33,700
10:59 37.10 0.30 200 33,900
11:10 37.10 0.30 4,000 37,900
11:16 37.15 0.35 100 38,000
13:10 37.25 0.45 1,900 39,900
13:26 37.20 0.40 400 40,300
13:28 37.15 0.35 10,000 50,300
13:29 37.15 0.35 1,000 51,300
13:31 37.15 0.35 900 52,200
13:32 37.15 0.35 100 52,300
13:34 37.15 0.35 800 53,100
13:52 37.20 0.40 4,100 57,200
13:54 37.25 0.45 2,000 59,200
14:10 37.25 0.45 6,300 65,500
14:11 37.20 0.40 500 66,000
14:12 37.25 0.45 100 66,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 722.01 (1.07) 0% 191.25 (0.22) 0%
2018 781.70 (1.03) 0% 245.77 (0.24) 0%
2019 728.53 (1.03) 0% 229.79 (0.19) 0%
2020 721.05 (1.14) 0% 0 (0.21) 0%
2021 1,075.53 (1.22) 0% 0 (0.47) 0%
2022 910.06 (1.22) 0% 260.63 (0.28) 0%
2023 819.66 (0.33) 0% 819.66 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV348,432232,823186,535407,6251,041,9111,211,5411,217,8271,138,0411,033,2541,030,0801,069,930853,955855,514939,747
Tổng lợi nhuận trước thuế69,87091,29885,117111,906303,964350,101577,345269,345243,868301,644270,001189,309190,281256,199
Lợi nhuận sau thuế 61,16879,49062,22697,605254,105291,190472,578211,688191,164235,038224,854161,059155,648213,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,28273,12152,17285,092208,841247,965431,075177,939182,899235,348213,144153,450144,553213,554
Tổng tài sản4,399,5874,363,5094,291,8724,261,8854,258,2574,164,8604,032,4903,775,3733,737,2573,659,5863,482,7143,447,7273,393,4013,312,062
Tổng nợ1,184,2711,160,6201,171,9611,206,1201,203,9191,173,5691,289,9371,450,3241,459,3981,214,121858,843793,871721,839658,039
Vốn chủ sở hữu3,215,3163,202,8893,119,9113,055,7643,054,3382,991,2912,742,5532,325,0502,277,8582,445,4652,623,8712,653,8552,671,5622,654,023


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |