CTCP Cấp nước Đà Nẵng (dnn)

0.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.20
0
0
0
0
13.3K
1.9K
0.1x
0.0x
6% # 14%
0
12 Bi
58 Mi
0
0.2 - 0.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 489.75 (0.50) 0% 90.17 (0.13) 0%
2019 553.20 (0.55) 0% 106.08 (0.16) 0%
2021 0 (0.47) 0% 0 (0.12) 0%
2022 510.18 (0.53) 0% 86.49 (0.16) 0%
2023 597.09 (0.13) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV167,442141,740146,959165,854596,008534,394467,307491,315547,586499,959450,560397,723361,732332,089
Tổng lợi nhuận trước thuế25,87831,24515,76950,945173,609175,569136,798162,415204,876160,443137,83294,14074,11544,820
Lợi nhuận sau thuế 24,53026,86614,53443,964155,889157,205121,412128,298161,726125,547107,09272,75855,19632,847
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,53026,86614,53443,964155,889157,205121,412128,298161,726125,547107,09272,75855,19632,847
Tổng tài sản1,699,3761,631,7891,670,0361,673,4701,671,1681,667,6371,484,7851,298,3121,215,4821,102,6421,074,2211,031,760738,383
Tổng nợ930,430794,646860,826878,556860,892871,085703,315571,029492,500437,648378,446430,494379,354
Vốn chủ sở hữu768,946837,142809,209794,915810,277796,552781,470727,283722,982664,994695,775601,266359,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |