CTCP Cấp nước Đà Nẵng (dnn)

0.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.30
0
0
0
0
13.4K
1.7K
0.1x
0.0x
6% # 13%
0
12 Bi
58 Mi
0
0.2 - 0.2
778 Bi
777 Bi
100.2%
49.96%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-1.20) 23.2%
ACV 100.10 (2.60) 22.1%
MCH 130.00 (3.50) 13.6%
MVN 64.40 (-0.60) 7.6%
BSR 17.20 (-0.25) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 90.70 (-0.50) 4.9%
VEF 231.90 (-4.30) 3.8%
SSH 88.80 (0.10) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 17.80 (0.10) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.30 (0.10) 1.8%
VSF 33.30 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 489.75 (0.50) 0% 90.17 (0.13) 0%
2019 553.20 (0.55) 0% 106.08 (0.16) 0%
2021 0 (0.47) 0% 0 (0.12) 0%
2022 510.18 (0.53) 0% 86.49 (0.16) 0%
2023 597.09 (0.13) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV159,582175,924167,442141,740644,687596,008534,394467,307491,315547,586499,959450,560397,723361,732
Tổng lợi nhuận trước thuế26,86921,49725,98331,245112,107173,609175,569136,798162,415204,876160,443137,83294,14074,115
Lợi nhuận sau thuế 24,15319,34024,41826,866100,355155,889157,205121,412128,298161,726125,547107,09272,75855,196
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,15319,34024,41826,866100,355155,889157,205121,412128,298161,726125,547107,09272,75855,196
Tổng tài sản1,551,1881,650,2691,668,8431,631,7891,555,5821,671,1681,667,6371,484,7851,298,3121,215,4821,102,6421,074,2211,031,760738,383
Tổng nợ779,675862,095900,008794,646778,491860,892871,085703,315571,029492,500437,648378,446430,494379,354
Vốn chủ sở hữu771,513788,174768,835837,142777,091810,277796,552781,470727,283722,982664,994695,775601,266359,029

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ204 tỷ408 tỷ612 tỷ816 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ557 tỷ1114 tỷ1671 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |