CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

74.50
-1.30
(-1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75.80
74
74.50
74
4,300
44.2K
5.3K
14.3x
1.7x
10% # 12%
1.0
2,632 Bi
35 Mi
2,671
78.9 - 54
299 Bi
1,536 Bi
19.5%
83.70%
101 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
74.50 1,000 78.60 3,000
74.20 300 79.20 2,000
73.30 1,300 79.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 109.30 (0.40) 44.3%
DHG 102.40 (-0.10) 14.4%
DHT 86.00 (0.00) 7.6%
IMP 43.30 (0.30) 7.1%
DVN 23.20 (0.00) 5.9%
CSV 42.00 (0.10) 5.0%
VFG 83.00 (2.60) 3.6%
TRA 75.80 (0.70) 3.3%
DMC 74.50 (-1.30) 2.8%
DCL 26.25 (0.15) 2.0%
OPC 23.40 (-0.10) 1.6%
DP3 56.60 (0.10) 1.3%
PMC 112.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 74 -4.50 3,500 3,500
10:12 74 -4.50 100 3,600
10:13 74 -4.50 400 4,000
10:48 74.20 -4.30 200 4,200
14:46 74.50 -4 100 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 185 (0.21) 0%
2018 0 (1.46) 0% 225 (0.23) 0%
2019 0 (1.53) 0% 230 (0.23) 0%
2020 1,468 (1.54) 0% 233 (0.18) 0%
2021 1,540 (1.57) 0% 0.03 (0.16) 637%
2022 1,550 (1.59) 0% 0.03 (0.20) 800%
2023 1,701 (0.81) 0% 0.03 (0.08) 323%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV448,125461,778423,016471,4441,721,6041,593,4981,567,8181,542,2671,533,8511,463,9981,363,5131,388,3971,401,1051,657,961
Tổng lợi nhuận trước thuế40,99265,11951,22072,309229,175250,198199,204224,566290,916286,090259,662209,897183,213168,697
Lợi nhuận sau thuế 32,78152,08440,96157,834183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,78152,08440,96157,834183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Tổng tài sản1,834,7931,958,5441,889,9491,837,1261,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023932,300
Tổng nợ299,106455,639328,475316,784328,652378,467255,820148,611280,784335,549352,667200,361194,705210,454
Vốn chủ sở hữu1,535,6861,502,9061,561,4741,520,3421,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318721,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |