CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

107.70
0.20
(0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
107.50
107.40
107.70
107
4,600
38.8k
7.0k
15.4 lần
2.8 lần
15% # 18%
0.7
14,079 tỷ
131 triệu
24,426
116.7 - 92.7
1,126 tỷ
5,075 tỷ
22.2%
81.84%
53 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
107.40 200 107.80 400
107.20 1,300 107.90 300
107.10 3,600 108.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 3

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 114.00 (0.30) 47.9%
DHG 107.70 (0.20) 15.6%
IMP 97.00 (5.70) 7.1%
DVN 26.30 (-0.40) 7.0%
DHT 69.40 (0.00) 6.3%
TRA 77.90 (0.00) 3.6%
VFG 70.70 (-0.10) 3.3%
DMC 71.00 (0.00) 2.7%
DCL 26.05 (0.05) 2.1%
OPC 23.30 (-0.50) 1.7%
DP3 63.90 (0.50) 1.5%
NDC 156.70 (-27.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 107.40 -0.10 100 100
09:18 107 -0.50 100 200
09:19 107 -0.50 100 300
09:28 107 -0.50 100 400
09:43 107.10 -0.40 100 500
10:10 107.10 -0.40 200 700
10:25 107.20 -0.30 100 800
10:33 107.20 -0.30 100 900
11:12 107.20 -0.30 400 1,300
11:16 107.20 -0.30 300 1,600
11:18 107.20 -0.30 100 1,700
13:13 107.10 -0.40 400 2,100
13:15 107.20 -0.30 100 2,200
13:17 107.40 -0.10 100 2,300
13:18 107.50 0 300 2,600
13:28 107.40 -0.10 200 2,800
13:29 107.50 0 500 3,300
13:31 107.10 -0.40 100 3,400
13:36 107.50 0 300 3,700
13:56 107.50 0 400 4,100
14:10 107.50 0 100 4,200
14:21 107.70 0.20 300 4,500
14:22 107.70 0.20 100 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,278,4661,463,7341,841,5681,258,8235,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,7273,958,710
Tổng lợi nhuận trước thuế212,939250,001292,638187,4491,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309721,937
Lợi nhuận sau thuế 192,484222,229261,116166,0761,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685533,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ192,484222,229261,116166,0761,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701533,273
Tổng tài sản6,155,1696,201,3066,071,5955,989,4896,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,1993,482,718
Tổng nợ1,901,6371,126,1431,217,8331,396,8431,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,9631,189,093
Vốn chủ sở hữu4,253,5325,075,1634,853,7624,592,6464,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,2362,293,625


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc