CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

110.10
-0.80
(-0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
110.90
110.90
111.40
109.50
29,700
33.7K
6.4K
17.3x
3.3x
13% # 19%
0.7
14,393 Bi
131 Mi
24,741
116.7 - 94.5
1,844 Bi
4,410 Bi
41.8%
70.52%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
110.10 400 110.50 1,200
110.00 3,300 110.70 100
109.90 300 110.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 2,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 115.40 (-0.60) 44.6%
DHG 110.10 (-0.80) 14.7%
DHT 96.30 (0.00) 8.0%
IMP 48.30 (0.60) 7.4%
DVN 24.20 (0.60) 5.6%
CSV 45.00 (2.00) 4.8%
VFG 81.20 (2.50) 3.3%
TRA 78.10 (-1.00) 3.3%
DMC 64.50 (0.00) 2.3%
DCL 26.50 (-0.10) 2.0%
OPC 23.65 (0.10) 1.5%
DP3 58.00 (0.00) 1.3%
PMC 122.30 (-0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 110.90 0 400 400
09:18 110.90 0 200 600
09:22 110.90 0 100 700
09:23 110.90 0 100 800
09:24 110.90 0 300 1,100
09:33 111 0.10 600 1,700
09:35 111 0.10 100 1,800
09:37 111 0.10 400 2,200
09:38 111.20 0.30 200 2,400
09:49 111.20 0.30 200 2,600
09:55 111.30 0.40 1,400 4,000
09:56 111.40 0.50 500 4,500
09:59 111.40 0.50 100 4,600
10:10 111.30 0.40 800 5,400
10:13 111.30 0.40 100 5,500
10:19 111.40 0.50 200 5,700
10:20 111.40 0.50 200 5,900
10:23 111.40 0.50 800 6,700
10:35 111.30 0.40 100 6,800
10:39 111.30 0.40 200 7,000
10:46 111.30 0.40 100 7,100
10:48 111.30 0.40 200 7,300
10:53 111.30 0.40 200 7,500
10:54 111.30 0.40 300 7,800
11:10 111.30 0.40 300 8,100
11:24 111.30 0.40 500 8,600
13:10 110.90 0 8,200 16,800
13:12 110.90 0 900 17,700
13:13 111 0.10 100 17,800
13:15 110.90 0 100 17,900
13:16 110.80 -0.10 200 18,100
13:18 110.80 -0.10 100 18,200
13:19 110 -0.90 700 18,900
13:20 109.50 -1.40 1,100 20,000
13:25 110 -0.90 200 20,200
13:27 110 -0.90 100 20,300
13:28 110 -0.90 200 20,500
13:29 110 -0.90 2,100 22,600
13:38 110.50 -0.40 200 22,800
13:42 110.60 -0.30 200 23,000
13:46 110 -0.90 300 23,300
13:47 110 -0.90 1,000 24,300
13:51 109.60 -1.30 3,000 27,300
13:57 109.60 -1.30 400 27,700
14:10 110 -0.90 800 28,500
14:14 110 -0.90 300 28,800
14:46 110.10 -0.80 900 29,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,223,2141,278,4661,463,7341,841,5685,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,7273,958,710
Tổng lợi nhuận trước thuế174,080212,939250,001292,6381,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309721,937
Lợi nhuận sau thuế 156,015192,484222,229261,1161,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685533,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,015192,484222,229261,1161,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701533,273
Tổng tài sản6,253,2736,155,1696,201,3066,071,5956,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,1993,482,718
Tổng nợ1,843,7261,901,6371,126,1431,217,8331,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,9631,189,093
Vốn chủ sở hữu4,409,5474,253,5325,075,1634,853,7624,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,2362,293,625


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |