CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

41.65
-1.20
(-2.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.85
42.60
42.85
41.65
88,400
21.0K / 16.8K
3.6K / 2.8K
11.7x / 14.7x
2.0x / 2.5x
13% # 17%
0.5
3,119 Bi
75 Mi / 94Mi
90,249
47.8 - 39.5
474 Bi
1,569 Bi
30.2%
76.79%
134 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.65 1,000 42.00 8,900
41.60 2,000 42.20 1,900
41.50 4,500 42.30 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 106.60 (0.00) 30.8%
IMP 93.00 (-1.00) 14.6%
DHT 68.90 (-0.50) 12.6%
DBD 41.65 (-1.20) 7.1%
TRA 78.00 (1.70) 7.0%
TNH 22.50 (-0.30) 5.6%
DMC 68.50 (-1.50) 5.2%
DCL 26.00 (-0.05) 4.2%
OPC 24.00 (-0.10) 3.4%
FIT 4.19 (-0.01) 3.2%
DP3 63.60 (0.00) 3.0%
PMC 86.50 (-2.50) 1.8%
VDP 33.95 (-0.85) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 42.60 -0.25 3,000 3,000
09:17 42.60 -0.25 3,000 6,000
09:18 42.60 -0.25 1,100 7,100
09:33 42.80 -0.05 100 7,200
09:35 42.80 -0.05 100 7,300
09:36 42.85 0 300 7,600
09:39 42.80 -0.05 100 7,700
09:43 42.65 -0.20 1,500 9,200
10:10 42.70 -0.15 100 9,300
10:11 42.65 -0.20 1,400 10,700
10:15 42.65 -0.20 800 11,500
10:28 42.65 -0.20 200 11,700
10:30 42.65 -0.20 300 12,000
10:33 42.85 0 300 12,300
10:42 42.65 -0.20 200 12,500
10:47 42.60 -0.25 400 12,900
10:49 42.60 -0.25 200 13,100
10:50 42.60 -0.25 100 13,200
11:10 42.65 -0.20 2,100 15,300
13:10 42.30 -0.55 20,900 36,200
13:11 42 -0.85 300 36,500
13:12 42 -0.85 2,900 39,400
13:13 41.95 -0.90 1,900 41,300
13:14 42 -0.85 500 41,800
13:15 42 -0.85 100 41,900
13:16 42 -0.85 300 42,200
13:19 42 -0.85 100 42,300
13:20 42 -0.85 300 42,600
13:21 42 -0.85 1,600 44,200
13:22 42 -0.85 400 44,600
13:23 41.95 -0.90 600 45,200
13:24 42 -0.85 1,100 46,300
13:26 42 -0.85 100 46,400
13:27 42 -0.85 1,000 47,400
13:28 42 -0.85 1,900 49,300
13:30 42 -0.85 1,100 50,400
13:31 42 -0.85 300 50,700
13:33 42 -0.85 100 50,800
13:34 41.85 -1 7,800 58,600
13:35 41.85 -1 2,200 60,800
13:36 41.75 -1.10 2,800 63,600
13:38 41.75 -1.10 500 64,100
13:40 41.75 -1.10 100 64,200
13:41 41.75 -1.10 600 64,800
13:45 41.90 -0.95 1,600 66,400
13:46 41.85 -1 500 66,900
13:50 42 -0.85 100 67,000
13:54 42 -0.85 2,100 69,100
14:14 41.85 -1 200 69,300
14:15 41.85 -1 1,400 70,700
14:16 41.85 -1 1,600 72,300
14:18 41.85 -1 700 73,000
14:21 41.95 -0.90 500 73,500
14:22 41.90 -0.95 2,000 75,500
14:24 41.85 -1 300 75,800
14:25 41.80 -1.05 2,000 77,800
14:26 42 -0.85 6,100 83,900
14:46 41.65 -1.20 4,500 88,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.46) 0% 144 (0.16) 0%
2018 1,600 (1.47) 0% 210 (0.16) 0%
2019 1,500 (1.32) 0% 200 (0.14) 0%
2020 1,400 (1.33) 0% 0 (0.16) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 180 (0.19) 0%
2022 1,700 (1.62) 0% 0.02 (0.24) 1,220%
2023 1,800 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV452,964397,685482,313429,8611,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,1461,242,052
Tổng lợi nhuận trước thuế86,76679,17767,54976,434320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,85659,087
Lợi nhuận sau thuế 72,39267,14759,15267,215269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,39267,14759,15267,215269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Tổng tài sản2,043,7281,990,7571,989,6591,881,7561,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933796,367
Tổng nợ474,437498,652556,623470,476556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789486,898
Vốn chủ sở hữu1,569,2911,492,1051,433,0361,411,2811,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145309,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |