CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

14.60
0.35
(2.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.25
14.20
14.60
14.10
740,800
13.0K
0.8K
17.0x
1.1x
2% # 6%
1.8
1,477 Bi
104 Mi
456,347
18.3 - 10.9
2,644 Bi
1,352 Bi
195.6%
33.82%
357 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.60 23,800 14.65 5,000
14.55 19,200 14.70 8,000
14.50 20,100 14.75 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
43,600 21,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 7.40 (-0.10) 24.5%
PHR 50.60 (0.20) 20.4%
DRC 27.80 (0.30) 9.8%
DPR 37.25 (0.15) 9.6%
RTB 28.50 (0.60) 7.4%
BRR 21.00 (0.00) 6.7%
TRC 54.30 (0.40) 4.8%
CSM 14.60 (0.35) 4.4%
HRC 38.90 (-1.95) 3.7%
DRI 12.00 (0.20) 2.6%
SRC 26.00 (0.00) 2.2%
TNC 33.85 (0.00) 1.9%
VRG 24.40 (0.00) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 14.20 -0.10 1,100 1,100
09:19 14.20 -0.10 16,500 17,600
09:20 14.20 -0.10 1,200 18,800
09:25 14.30 0 100 18,900
09:27 14.30 0 200 19,100
09:32 14.30 0 2,000 21,100
09:37 14.25 -0.05 2,100 23,200
09:41 14.25 -0.05 2,000 25,200
09:56 14.20 -0.10 12,200 37,400
10:10 14.20 -0.10 11,300 48,700
10:12 14.15 -0.15 300 49,000
10:13 14.10 -0.20 6,400 55,400
10:17 14.15 -0.15 100 55,500
10:25 14.15 -0.15 100 55,600
10:27 14.15 -0.15 10,000 65,600
10:28 14.15 -0.15 1,800 67,400
10:32 14.20 -0.10 5,000 72,400
10:33 14.20 -0.10 5,900 78,300
10:34 14.20 -0.10 4,100 82,400
10:37 14.15 -0.15 2,000 84,400
10:38 14.15 -0.15 12,000 96,400
10:39 14.15 -0.15 2,500 98,900
10:41 14.10 -0.20 22,000 120,900
10:50 14.15 -0.15 6,400 127,300
10:51 14.15 -0.15 200 127,500
10:52 14.15 -0.15 4,000 131,500
10:54 14.10 -0.20 800 132,300
10:55 14.15 -0.15 1,000 133,300
10:56 14.15 -0.15 5,000 138,300
10:57 14.15 -0.15 2,000 140,300
10:59 14.15 -0.15 9,300 149,600
11:10 14.30 0 78,900 228,500
11:11 14.30 0 1,700 230,200
11:13 14.30 0 3,100 233,300
11:14 14.30 0 1,000 234,300
11:17 14.30 0 32,900 267,200
11:18 14.30 0 4,100 271,300
11:20 14.30 0 9,900 281,200
11:21 14.30 0 100 281,300
11:24 14.30 0 1,000 282,300
11:26 14.30 0 4,200 286,500
11:27 14.30 0 800 287,300
13:10 14.40 0.10 46,100 333,400
13:11 14.40 0.10 3,000 336,400
13:12 14.35 0.05 2,000 338,400
13:13 14.35 0.05 200 338,600
13:14 14.50 0.20 17,200 355,800
13:17 14.40 0.10 1,000 356,800
13:18 14.45 0.15 3,500 360,300
13:19 14.45 0.15 1,500 361,800
13:20 14.45 0.15 4,000 365,800
13:22 14.45 0.15 500 366,300
13:24 14.40 0.10 1,700 368,000
13:28 14.40 0.10 900 368,900
13:30 14.35 0.05 13,100 382,000
13:31 14.35 0.05 1,000 383,000
13:32 14.35 0.05 9,500 392,500
13:39 14.35 0.05 500 393,000
13:43 14.30 0 18,800 411,800
13:45 14.25 -0.05 10,300 422,100
13:46 14.30 0 1,300 423,400
13:53 14.30 0 6,000 429,400
13:58 14.30 0 5,000 434,400
13:59 14.30 0 1,000 435,400
14:10 14.35 0.05 7,200 442,600
14:11 14.35 0.05 100 442,700
14:12 14.40 0.10 17,000 459,700
14:13 14.40 0.10 500 460,200
14:14 14.40 0.10 2,500 462,700
14:16 14.40 0.10 8,900 471,600
14:17 14.40 0.10 500 472,100
14:18 14.40 0.10 600 472,700
14:20 14.40 0.10 6,100 478,800
14:22 14.50 0.20 30,600 509,400
14:23 14.45 0.15 5,500 514,900
14:26 14.50 0.20 47,400 562,300
14:27 14.50 0.20 1,600 563,900
14:28 14.50 0.20 15,000 578,900
14:29 14.50 0.20 8,200 587,100
14:30 14.55 0.25 32,300 619,400
14:31 14.55 0.25 700 620,100
14:46 14.60 0.30 120,700 740,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.65) 0% 340 (0.06) 0%
2018 3,779.31 (4.00) 0% 105.26 (0.01) 0%
2019 4,566.98 (4.36) 0% 80 (0.05) 0%
2020 4,991.50 (4.80) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,504.57 (4.96) 0% 0 (0.04) 0%
2022 4,954.10 (5.56) 0% 0 (0.08) 0%
2023 5,617.76 (2.72) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,189,1991,333,0061,218,5361,352,9585,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,1623,188,912
Tổng lợi nhuận trước thuế21,53826,40323,60326,62870,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489425,556
Lợi nhuận sau thuế 22,71121,12319,67323,53060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,71121,12319,67323,53060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Tổng tài sản3,995,9343,890,5673,770,0133,877,9803,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,0853,430,598
Tổng nợ2,644,3112,561,6552,426,1392,552,1792,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,7872,065,972
Vốn chủ sở hữu1,351,6231,328,9131,343,8731,325,8001,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,2971,364,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |