CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

12.65
-0.05
(-0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.55
12.75
12.55
110,800
12.8K
0.8K
15.8x
1.0x
2% # 6%
1.2
1,311 Bi
104 Mi
98,131
18.3 - 11.4
2,562 Bi
1,329 Bi
192.8%
34.16%
341 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 500 12.65 11,300
12.55 1,700 12.70 18,300
12.50 13,200 12.75 36,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.90 (0.00) 24.7%
HNG 4.38 (0.00) 15.3%
DRC 32.00 (-0.50) 12.2%
DPR 40.75 (-0.10) 11.2%
RTB 27.70 (0.30) 7.6%
BRR 18.40 (-1.10) 6.9%
HRC 49.30 (3.00) 4.4%
CSM 12.65 (-0.05) 4.2%
TRC 39.70 (0.20) 3.7%
SRC 28.85 (-2.15) 2.7%
DRI 11.30 (-0.10) 2.6%
TNC 35.75 (-2.15) 2.3%
VRG 25.00 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 12.55 -0.15 100 100
09:39 12.70 0 100 200
09:41 12.65 -0.05 300 500
09:47 12.65 -0.05 100 600
09:51 12.65 -0.05 200 800
09:52 12.70 0 4,000 4,800
09:53 12.70 0 800 5,600
09:58 12.65 -0.05 100 5,700
10:10 12.70 0 500 6,200
10:12 12.70 0 10,000 16,200
10:15 12.70 0 1,900 18,100
10:17 12.70 0 3,000 21,100
10:21 12.70 0 100 21,200
10:30 12.70 0 5,100 26,300
10:33 12.65 -0.05 100 26,400
10:34 12.65 -0.05 500 26,900
10:40 12.65 -0.05 800 27,700
10:49 12.65 -0.05 200 27,900
10:58 12.65 -0.05 1,800 29,700
11:10 12.65 -0.05 700 30,400
11:15 12.65 -0.05 20,300 50,700
11:16 12.70 0 100 50,800
11:21 12.70 0 5,200 56,000
11:23 12.70 0 5,000 61,000
11:24 12.70 0 900 61,900
11:29 12.70 0 2,300 64,200
11:30 12.75 0.05 400 64,600
13:10 12.70 0 3,700 68,300
13:13 12.70 0 500 68,800
13:24 12.65 -0.05 1,000 69,800
13:28 12.65 -0.05 100 69,900
13:32 12.60 -0.10 2,000 71,900
13:50 12.65 -0.05 200 72,100
13:51 12.65 -0.05 5,000 77,100
13:54 12.60 -0.10 1,000 78,100
13:55 12.55 -0.15 15,800 93,900
13:56 12.65 -0.05 200 94,100
14:20 12.55 -0.15 8,000 102,100
14:24 12.55 -0.15 500 102,600
14:25 12.55 -0.15 1,500 104,100
14:26 12.55 -0.15 100 104,200
14:27 12.55 -0.15 600 104,800
14:28 12.55 -0.15 400 105,200
14:29 12.55 -0.15 600 105,800
14:46 12.65 -0.05 5,000 110,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.65) 0% 340 (0.06) 0%
2018 3,779.31 (4.00) 0% 105.26 (0.01) 0%
2019 4,566.98 (4.36) 0% 80 (0.05) 0%
2020 4,991.50 (4.80) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,504.57 (4.96) 0% 0 (0.04) 0%
2022 4,954.10 (5.56) 0% 0 (0.08) 0%
2023 5,617.76 (2.72) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,333,0061,218,5361,352,9581,423,6775,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,1623,188,912
Tổng lợi nhuận trước thuế26,40323,60326,62823,43470,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489425,556
Lợi nhuận sau thuế 21,12319,67323,53019,04060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,12319,67323,53019,04060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Tổng tài sản3,890,5673,770,0133,877,9803,857,9043,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,0853,430,598
Tổng nợ2,561,6552,426,1392,552,1792,555,6332,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,7872,065,972
Vốn chủ sở hữu1,328,9131,343,8731,325,8001,302,2711,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,2971,364,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |