CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc (bwa)

12.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.20
12.20
12.20
0
12.8K
0.4K
33.9x
1.0x
2% # 3%
0.3
33 Bi
3 Mi
49
12.2 - 6.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.30 100
0 12.40 800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (-1.20) 22.5%
ACV 94.50 (-0.20) 22.4%
MCH 119.80 (0.80) 13.8%
MVN 55.20 (-2.80) 7.6%
VEA 38.60 (0.00) 5.5%
BSR 16.10 (-0.05) 5.4%
FOX 90.00 (0.90) 4.8%
VEF 208.50 (-2.70) 3.9%
SSH 88.80 (0.60) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.65 (-0.15) 2.3%
MSR 17.30 (-0.30) 2.1%
QNS 45.60 (0.60) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 22.74 (0.03) 0% 1.83 (0.00) 0%
2018 23.82 (0.03) 0% 1.57 (0.00) 0%
2019 26.18 (0.03) 0% 1.57 (0.00) 0%
2020 27.26 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2021 29.37 (0.03) 0% 0.00 (0.00) 33%
2022 31.16 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 34.51 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,00335,33532,05629,79826,17925,735
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3631,2171,8881,9312,7662,531
Lợi nhuận sau thuế 9817951,4311,4782,3782,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9817951,4311,4782,3782,014
Tổng tài sản52,35140,23739,99140,04252,35140,23739,99140,04239,25337,52835,15634,18136,05636,508
Tổng nợ17,8755,4274,5764,65417,8755,4274,5764,6543,8493,1791,4101,9373,9956,225
Vốn chủ sở hữu34,47634,81035,41535,38834,47634,81035,41535,38835,40434,34933,74632,24332,06130,283

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ12 tỷ25 tỷ37 tỷ49 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ17 tỷ34 tỷ51 tỷ68 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |