CTCP Cao su Bến Thành (brc)

12.55
-0.05
(-0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.55
12.60
12.40
6,600
17.3K
1.8K
7.1x
0.7x
7% # 10%
0.9
155 Bi
12 Mi
8,519
13.7 - 10.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.45 4,500 12.55 300
12.40 1,500 12.60 14,000
12.30 200 12.70 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.90 (0.00) 24.7%
HNG 4.38 (0.00) 15.3%
DRC 32.00 (-0.50) 12.2%
DPR 40.75 (-0.10) 11.2%
RTB 27.70 (0.30) 7.6%
BRR 18.40 (-1.10) 6.9%
HRC 49.30 (3.00) 4.4%
CSM 12.65 (-0.05) 4.2%
TRC 39.70 (0.20) 3.7%
SRC 28.85 (-2.15) 2.7%
DRI 11.30 (-0.10) 2.6%
TNC 35.75 (-2.15) 2.3%
VRG 25.00 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 12.55 -0.05 100 100
10:31 12.55 -0.05 3,000 3,100
10:40 12.60 0 100 3,200
13:10 12.60 0 100 3,300
13:31 12.60 0 100 3,400
13:47 12.40 -0.20 2,500 5,900
14:28 12.60 0 100 6,000
14:31 12.45 -0.15 500 6,500
14:46 12.55 -0.05 100 6,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 224.51 (0.22) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 242.56 (0.23) 0% 16.56 (0.02) 0%
2019 236.23 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2020 274.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 287.65 (0.35) 0% 21.50 (0.02) 0%
2023 329.67 (0.15) 0% 19.28 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV103,57073,54887,50097,819332,278338,062348,107288,736269,930232,987219,292202,969179,938203,736
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0305,4566,4868,36424,18823,49927,25725,97424,61521,26019,20426,13318,41221,530
Lợi nhuận sau thuế 5,5724,3655,2486,69119,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5724,3655,2486,69119,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Tổng tài sản300,869287,994290,610312,510290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740293,287
Tổng nợ86,49492,87280,835107,98480,80098,93399,80887,42765,14167,10160,96078,07591,137105,945
Vốn chủ sở hữu214,376195,121209,775204,527209,810210,298211,544206,655203,844199,390195,865194,058190,602187,342


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |