CTCP Bia Hà Nội - Nam Định (bbm)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.50
6.50
0
12.1K
0.3K
23.4x
0.6x
2% # 3%
2.7
15 Bi
2 Mi
266
12 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 200 7.30 100
0 7.40 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.80 (0.00) 23.2%
ACV 97.50 (-3.20) 22.1%
MCH 128.20 (-0.90) 13.6%
MVN 62.90 (-2.40) 7.6%
BSR 17.80 (-0.35) 5.6%
VEA 39.20 (0.10) 5.5%
FOX 92.80 (0.20) 4.9%
VEF 230.00 (1.60) 3.8%
SSH 88.50 (-0.20) 3.6%
PGV 19.10 (0.00) 2.3%
MSR 18.70 (0.10) 2.1%
DNH 50.60 (0.00) 2.0%
QNS 47.50 (-0.30) 1.8%
VSF 33.00 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.06) 0% 2.47 (0.00) 0%
2019 0 (0.06) 0% 2.00 (0.00) 0%
2020 0 (0.06) 0% 1.83 (0.00) 0%
2021 58.59 (0.05) 0% 1.84 (0.00) 0%
2022 62.18 (0.06) 0% 1.85 (0.00) 0%
2023 61.86 (0) 0% 0.44 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV58,86060,44058,34052,49456,38660,94056,33055,63855,38148,814
Tổng lợi nhuận trước thuế8451,0152,3242,3273,2984,0573,6683,1831,9252,722
Lợi nhuận sau thuế 6417951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6417951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Tổng tài sản33,62435,69235,60634,59233,62435,69235,60634,59238,81839,48643,34536,18134,93332,830
Tổng nợ9,33811,34610,2989,0559,33811,34610,2989,05512,45913,13317,91711,00710,7639,997
Vốn chủ sở hữu24,28624,34625,30825,53724,28624,34625,30825,53726,35926,35325,42825,17524,16922,832

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620130 tỷ20 tỷ40 tỷ60 tỷ80 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620130 tỷ11 tỷ23 tỷ34 tỷ46 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |