CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

20.50
-0.20
(-0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.70
20.80
20.80
20.40
16,200
20.8K / 14.8K
4.8K / 3.4K
4.3x / 6.1x
1.0x / 1.4x
6% # 23%
1.9
295 Bi
20 Mi / 20Mi
24,064
22.3 - 8.5
927 Bi
300 Bi
309.1%
24.44%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.20 400 20.50 700
20.10 5,000 20.70 900
20.00 1,300 21.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 94.50 (-1.90) 22.8%
VGI 68.30 (4.10) 21.2%
MCH 128.00 (-2.80) 14.7%
MVN 64.00 (2.20) 8.1%
VEA 39.20 (-1.20) 5.9%
BSR 16.15 (0.60) 5.2%
FOX 92.50 (-2.30) 5.1%
SSH 89.90 (5.80) 3.7%
VEF 178.00 (2.10) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (0.30) 2.2%
QNS 48.70 (0.50) 1.9%
MSR 16.60 (0.80) 1.9%
VSF 33.90 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 20.70 0 1,700 1,700
09:23 20.60 -0.10 100 1,800
09:25 20.70 0 100 1,900
09:27 20.70 0 1,200 3,100
09:32 20.60 -0.10 100 3,200
09:36 20.60 -0.10 300 3,500
09:41 20.60 -0.10 600 4,100
09:42 20.50 -0.20 500 4,600
09:52 20.50 -0.20 700 5,300
10:50 20.50 -0.20 300 5,600
11:21 20.60 -0.10 1,000 6,600
11:22 20.50 -0.20 600 7,200
11:26 20.50 -0.20 400 7,600
13:10 20.70 0 1,500 9,100
13:26 20.70 0 3,500 12,600
13:35 20.70 0 100 12,700
13:40 20.70 0 200 12,900
13:42 20.70 0 1,500 14,400
13:43 20.70 0 300 14,700
14:10 20.70 0 200 14,900
14:16 20.50 -0.20 300 15,200
14:28 20.50 -0.20 200 15,400
14:29 20.50 -0.20 500 15,900
14:41 20.50 -0.20 200 16,100
14:47 20.50 -0.20 100 16,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.34) 0% 7.31 (0.00) 0%
2017 385 (0.31) 0% 12 (-0.02) -0%
2018 300 (0.35) 0% 0 (0.00) 0%
2019 370 (0.37) 0% 0 (0.01) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2021 420 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2022 480 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV293,949415,959404,728293,1781,407,814757,556584,577499,573408,299368,667
Tổng lợi nhuận trước thuế12,74326,38026,98515,81781,92511,69138,98412,24712,4375,873
Lợi nhuận sau thuế 10,22121,80523,17113,64268,84010,06135,2079,62612,2175,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,24222,61021,48213,24368,57613,62435,2079,62612,2175,873
Tổng tài sản1,226,5241,068,2901,029,724900,0441,226,524786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725
Tổng nợ926,733778,960764,727658,219926,733558,424273,186144,610206,860196,347170,765207,477193,599182,877
Vốn chủ sở hữu299,792289,330264,996241,825299,792228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,848

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ469 tỷ939 tỷ1408 tỷ1877 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ393 tỷ786 tỷ1179 tỷ1573 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |