CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

17.50
-0.30
(-1.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
17.40
18.10
17.40
6,700
27.2K
1.6K
10.8x
0.6x
2% # 6%
1.7
147 Bi
18 Mi
18,223
18.1 - 7.8
558 Bi
228 Bi
244.7%
29.01%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 5,500 18.00 1,100
17.50 2,800 18.10 6,400
17.40 2,800 18.20 8,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 17.40 -0.40 2,600 2,600
10:15 18.10 0.30 100 2,700
10:47 18 0.20 100 2,800
13:57 17.50 -0.30 3,900 6,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.34) 0% 7.31 (0.00) 0%
2017 385 (0.31) 0% 12 (-0.02) -0%
2018 300 (0.35) 0% 0 (0.00) 0%
2019 370 (0.37) 0% 0 (0.01) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2021 420 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2022 480 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV404,728293,178757,556584,577499,573408,299368,667
Tổng lợi nhuận trước thuế25,18715,81711,69138,98412,24712,4375,873
Lợi nhuận sau thuế 22,16613,64210,06135,2079,62612,2175,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,18713,24313,62435,2079,62612,2175,873
Tổng tài sản1,027,678900,044786,607404,196786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725144,441
Tổng nợ762,069658,219558,424273,186558,424273,186144,610206,860196,347170,765207,477193,599182,87774,733
Vốn chủ sở hữu265,609241,825228,183131,010228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,84869,708


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |