CTCP Dược phẩm Agimexpharm (agp)

43.60
0.30
(0.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.30
42
43.90
42
10,400
17.3K / 15.7K
2.1K / 1.9K
19.0x / 20.8x
2.3x / 2.5x
4% # 12%
0.7
926 Bi
25 Mi / 25Mi
2,966
40.5 - 33.7
694 Bi
400 Bi
173.7%
36.54%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.60 400 43.90 1,100
43.50 800 44.00 2,200
42.80 3,300 44.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.30 (0.00) 23.2%
ACV 102.40 (3.30) 22.1%
MCH 127.30 (-1.70) 13.6%
MVN 62.80 (-0.20) 7.6%
BSR 17.55 (0.20) 5.6%
VEA 39.20 (0.70) 5.5%
FOX 91.50 (0.60) 4.9%
VEF 229.00 (0.00) 3.8%
SSH 88.40 (0.70) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.30 (-0.10) 2.1%
DNH 50.60 (0.00) 2.0%
QNS 46.70 (0.20) 1.8%
VSF 33.00 (-0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 43.30 0 8,600 8,600
10:23 43.80 0.50 800 9,400
10:48 43.50 0.20 200 9,600
10:49 43.90 0.60 500 10,100
14:45 43.50 0.20 200 10,300
14:56 43.60 0.30 100 10,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 362.50 (0.35) 0% 32.40 (0.03) 0%
2018 387 (0.43) 0% 39 (0.03) 0%
2019 450 (0.48) 0% 45 (0.03) 0%
2020 465 (0.52) 0% 0 (0.03) 0%
2021 530 (0.53) 0% 0 (0.03) 0%
2022 550 (0.70) 0% 0 (0.04) 0%
2023 750 (0.35) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV224,453199,727191,530183,439799,149728,406700,795533,994515,861484,170432,168350,056338,868411,954
Tổng lợi nhuận trước thuế17,81715,46314,75012,45160,48154,19653,23941,37836,29835,53740,22136,55327,50117,206
Lợi nhuận sau thuế 14,43412,56911,9319,96148,89043,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,43412,56911,9319,96148,89043,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,417
Tổng tài sản1,094,2791,064,382994,602950,2981,094,279897,763802,440670,870599,211541,350465,059342,623286,493208,411
Tổng nợ694,414678,943621,606614,015694,419543,079488,272438,640381,442328,655290,973190,523186,037115,795
Vốn chủ sở hữu399,865385,439372,997336,283399,859354,684314,168232,230217,769212,695174,087152,100100,45692,615

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ266 tỷ531 tỷ797 tỷ1063 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ349 tỷ698 tỷ1047 tỷ1396 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |