CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (vhe)

3.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.70
3.60
173,000
10.1k
0.1k
60 lần
0.4 lần
0% # 1%
1.5
119 tỷ
33 triệu
1,030,033
4.2 - 2.3
106 tỷ
334 tỷ
31.6%
76%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 91,700 3.70 71,100
3.50 93,100 3.80 89,200
3.40 206,700 3.90 245,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.80 (-0.20) 36.6%
MSN 76.10 (0.60) 27.0%
SAB 58.40 (0.30) 19.2%
KDC 65.00 (0.00) 4.9%
BHN 38.20 (0.15) 2.3%
SBT 11.70 (0.30) 2.2%
DBC 34.45 (1.05) 2.0%
VCF 222.90 (3.30) 1.5%
PAN 23.70 (0.10) 1.3%
SLS 162.30 (0.60) 0.4%
HHC 80.00 (-3.00) 0.4%
SMB 38.20 (0.05) 0.3%
BCF 32.60 (0.00) 0.3%
NAF 18.30 (-0.05) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.85 (0.15) 0.2%
SAF 49.00 (-1.00) 0.2%
SGC 81.50 (0.00) 0.2%
DAT 9.25 (0.12) 0.2%
TAR 6.10 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 0.10 3,700 3,700
09:15 3.70 0.10 200 3,900
09:28 3.60 0 300 4,200
09:42 3.60 0 5,000 9,200
09:47 3.60 0 4,000 13,200
09:52 3.60 0 1,000 14,200
09:54 3.60 0 3,400 17,600
10:10 3.60 0 83,900 101,500
10:12 3.60 0 10,000 111,500
10:16 3.60 0 200 111,700
10:17 3.60 0 1,700 113,400
10:25 3.60 0 36,300 149,700
10:28 3.60 0 1,000 150,700
10:36 3.60 0 4,300 155,000
10:43 3.60 0 13,000 168,000
10:58 3.60 0 5,000 173,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.21) 0% 6 (0.01) 0%
2019 0 (0.14) 0% 10.72 (0.01) 0%
2020 110 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 233 (0.23) 0% 8 (0.00) 0%
2022 265 (0.27) 0% 3 (0.00) 0%
2023 280 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV65,92994,57175,27875,459314,426265,381231,110126,931143,576208,00690,6636,383
Tổng lợi nhuận trước thuế4449595915512,0421,8572,6981,06311,2967,08510,02636
Lợi nhuận sau thuế 3788874794381,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3788064794381,6271,4312,1188289,0355,6588,02129
Tổng tài sản440,070438,811399,335378,508412,444380,618397,239233,076173,971157,832113,00826,248
Tổng nợ105,60981,67865,51645,16778,36148,16373,08168,89363,22956,12516,9596,220
Vốn chủ sở hữu334,461357,133333,819333,340334,083332,456324,158164,183110,742101,70796,04920,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc