CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

161.70
-0.10
(-0.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
161.80
161.80
162.50
161.60
9,300
134.8k
52.7k
3.1 lần
1.2 lần
33% # 39%
1.1
1,583 tỷ
10 triệu
16,868
218.4 - 113
253 tỷ
1,320 tỷ
19.2%
83.93%
64 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
161.70 800 161.80 100
161.40 200 162.40 300
161.30 500 162.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.00 (-0.20) 36.6%
MSN 75.50 (3.10) 27.0%
SAB 58.10 (0.60) 19.3%
KDC 65.00 (0.20) 4.9%
BHN 38.05 (0.05) 2.3%
SBT 11.40 (0.00) 2.2%
DBC 33.40 (2.00) 1.9%
VCF 219.60 (-0.30) 1.5%
PAN 23.60 (0.30) 1.3%
SLS 161.70 (-0.10) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 38.15 (0.00) 0.3%
BCF 32.60 (2.00) 0.3%
NAF 18.35 (-0.05) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.70 (-0.15) 0.2%
SAF 50.00 (0.10) 0.2%
SGC 81.50 (0.00) 0.2%
DAT 9.13 (-0.03) 0.2%
TAR 6.10 (0.40) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 161.80 0 200 200
09:25 161.80 0 200 400
09:50 161.90 0.10 100 500
09:52 162 0.20 100 600
10:10 162 0.20 200 800
10:33 162 0.20 200 1,000
10:35 162 0.20 700 1,700
10:46 161.90 0.10 1,200 2,900
10:47 161.90 0.10 300 3,200
11:13 161.90 0.10 100 3,300
13:10 162.50 0.70 100 3,400
13:11 162.10 0.30 200 3,600
13:12 161.80 0 1,600 5,200
13:18 161.80 0 100 5,300
13:27 161.80 0 100 5,400
13:38 161.80 0 1,400 6,800
13:39 161.80 0 100 6,900
13:55 161.80 0 400 7,300
13:56 161.60 -0.20 100 7,400
14:10 161.80 0 400 7,800
14:11 161.80 0 100 7,900
14:12 161.80 0 100 8,000
14:18 162.30 0.50 100 8,100
14:26 162.30 0.50 100 8,200
14:44 161.70 -0.10 1,100 9,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 482 (0.52) 0% 60.50 (0.14) 0%
2017 798 (0.69) 0% 55.50 (0.19) 0%
2019 900.65 (0.91) 0% 0 (0.06) 0%
2020 863.98 (0.84) 0% 25.53 (0.13) 0%
2021 1,037 (0.86) 0% 75 (0.19) 0%
2022 1,110.73 (1.26) 0% 0 (0.31) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV241,818187,919430,517589,6851,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Tổng lợi nhuận trước thuế102,26969,832119,299224,842523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 102,26969,832119,299224,635522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ102,26969,832119,299224,635522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản1,572,6441,437,5861,443,3791,341,9541,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ252,768218,713294,311161,305218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,319,8771,218,8731,149,0681,180,6481,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc