CTCP Thực phẩm Bích Chi (bcf)

32.60
2
(6.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.60
31
32.60
31
3,200
11.7k
2.3k
14.4 lần
2.8 lần
16% # 19%
0.3
1,052 tỷ
32 triệu
7,539
34.4 - 29
81 tỷ
378 tỷ
21.6%
82.26%
40 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 500 32.60 200
30.60 500 33.00 5,200
28.60 600 33.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.00 (-0.20) 36.6%
MSN 75.50 (3.10) 27.0%
SAB 58.10 (0.60) 19.3%
KDC 65.00 (0.20) 4.9%
BHN 38.05 (0.05) 2.3%
SBT 11.40 (0.00) 2.2%
DBC 33.40 (2.00) 1.9%
VCF 219.60 (-0.30) 1.5%
PAN 23.60 (0.30) 1.3%
SLS 161.70 (-0.10) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 38.15 (0.00) 0.3%
BCF 32.60 (2.00) 0.3%
NAF 18.35 (-0.05) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.70 (-0.15) 0.2%
SAF 50.00 (0.10) 0.2%
SGC 81.50 (0.00) 0.2%
DAT 9.13 (-0.03) 0.2%
TAR 6.10 (0.40) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 31 0.40 2,400 2,400
10:10 32.60 2 600 3,000
13:45 32.60 2 200 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.54) 0% 65 (0.06) 0%
2020 540 (0.60) 0% 0 (0.09) 0%
2021 605 (0.52) 0% 0.03 (0.05) 215%
2022 600 (0.71) 0% 0 (0.11) 0%
2023 580 (0.13) 0% 48 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV174,535172,759150,625149,437603,452708,378520,412600,148538,991499,471466,101454,144375,099
Tổng lợi nhuận trước thuế30,32718,23725,37018,26980,074135,23067,842116,52282,28248,60851,93462,14952,309
Lợi nhuận sau thuế 24,13414,14620,25014,46763,490108,16353,79792,97964,87538,80341,29845,46740,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,13414,14620,25014,46763,490108,16353,79792,97964,87538,80341,29845,46740,807
Tổng tài sản459,193481,756453,278424,794481,412452,082406,563393,764316,727280,377265,628260,822223,832
Tổng nợ81,470127,92780,81256,437127,823113,058103,855119,05392,69893,00789,643105,980103,989
Vốn chủ sở hữu377,724353,829372,466368,357353,590339,024302,708274,711224,029187,370175,985154,842119,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc