CTCP Nafoods Group (naf)

18.35
-0.05
(-0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.40
18.75
18.75
18.25
153,100
19.8k
2.2k
8.5 lần
0.9 lần
5% # 11%
1.3
928 tỷ
51 triệu
229,153
17.6 - 7.0
1,161 tỷ
1,002 tỷ
115.9%
46.32%
83 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.35 3,900 18.40 500
18.30 11,500 18.50 4,900
18.25 1,200 18.55 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 12,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.00 (-0.20) 36.6%
MSN 75.50 (3.10) 27.0%
SAB 58.10 (0.60) 19.3%
KDC 65.00 (0.20) 4.9%
BHN 38.05 (0.05) 2.3%
SBT 11.40 (0.00) 2.2%
DBC 33.40 (2.00) 1.9%
VCF 219.60 (-0.30) 1.5%
PAN 23.60 (0.30) 1.3%
SLS 161.70 (-0.10) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 38.15 (0.00) 0.3%
BCF 32.60 (2.00) 0.3%
NAF 18.35 (-0.05) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.70 (-0.15) 0.2%
SAF 50.00 (0.10) 0.2%
SGC 81.50 (0.00) 0.2%
DAT 9.13 (-0.03) 0.2%
TAR 6.10 (0.40) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 18.75 0.35 100 100
09:21 18.50 0.10 700 800
09:27 18.50 0.10 700 1,500
09:31 18.50 0.10 15,500 17,000
09:32 18.50 0.10 2,100 19,100
09:35 18.40 0 5,000 24,100
09:40 18.40 0 200 24,300
09:42 18.40 0 1,800 26,100
09:45 18.40 0 1,000 27,100
09:53 18.45 0.05 2,000 29,100
10:10 18.45 0.05 200 29,300
10:13 18.50 0.10 1,000 30,300
10:15 18.55 0.15 300 30,600
10:21 18.60 0.20 700 31,300
10:22 18.65 0.25 1,800 33,100
10:23 18.65 0.25 5,000 38,100
10:24 18.70 0.30 500 38,600
10:30 18.65 0.25 1,500 40,100
10:33 18.50 0.10 5,000 45,100
10:34 18.50 0.10 6,100 51,200
10:37 18.50 0.10 600 51,800
10:45 18.50 0.10 3,200 55,000
10:52 18.50 0.10 1,700 56,700
10:54 18.50 0.10 100 56,800
10:56 18.50 0.10 2,200 59,000
10:57 18.50 0.10 6,300 65,300
11:10 18.40 0 21,300 86,600
11:13 18.40 0 3,100 89,700
11:18 18.60 0.20 100 89,800
11:25 18.45 0.05 700 90,500
13:10 18.50 0.10 100 90,600
13:11 18.65 0.25 1,000 91,600
13:27 18.60 0.20 100 91,700
13:33 18.50 0.10 1,900 93,600
13:42 18.50 0.10 100 93,700
13:43 18.50 0.10 4,900 98,600
13:49 18.45 0.05 200 98,800
13:55 18.35 -0.05 12,000 110,800
13:58 18.30 -0.10 15,000 125,800
14:10 18.30 -0.10 11,000 136,800
14:11 18.35 -0.05 300 137,100
14:16 18.30 -0.10 3,200 140,300
14:17 18.25 -0.15 3,000 143,300
14:19 18.35 -0.05 500 143,800
14:20 18.35 -0.05 2,200 146,000
14:22 18.35 -0.05 700 146,700
14:24 18.35 -0.05 100 146,800
14:25 18.35 -0.05 2,200 149,000
14:29 18.40 0 4,000 153,000
14:44 18.35 -0.05 100 153,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 528 (0.53) 0% 70 (0.07) 0%
2018 750 (0.61) 0% 75 (0.04) 0%
2019 911 (1.07) 0% 50.50 (0.05) 0%
2020 1,350 (1.22) 0% 66 (0.06) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 76 (0.08) 0%
2022 1,800 (1.82) 0% 82 (0.08) 0%
2023 2,125 (0.41) 0% 106 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV312,201378,960512,088456,6561,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499298,594
Tổng lợi nhuận trước thuế17,29219,42142,45753,326132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,17919,691
Lợi nhuận sau thuế 13,62814,03034,16248,160109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,43818,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,60914,04534,04948,102109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,38318,601
Tổng tài sản2,162,5072,035,3852,092,2981,893,0252,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,255
Tổng nợ1,160,9201,052,2801,123,224960,6871,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,41558,268
Vốn chủ sở hữu1,001,587983,105969,075932,338987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959116,987


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc