CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

81.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
81.50
81.50
81.50
81.50
0
39.3k
9.8k
8.3 lần
2.1 lần
20% # 25%
1.1
583 tỷ
7 triệu
256
90.7 - 51
77 tỷ
281 tỷ
27.3%
78.54%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
78.00 100 87.90 100
76.50 100 88.00 100
73.50 700 88.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.00 (-0.20) 36.6%
MSN 75.50 (3.10) 27.0%
SAB 58.10 (0.60) 19.3%
KDC 65.00 (0.20) 4.9%
BHN 38.05 (0.05) 2.3%
SBT 11.40 (0.00) 2.2%
DBC 33.40 (2.00) 1.9%
VCF 219.60 (-0.30) 1.5%
PAN 23.60 (0.30) 1.3%
SLS 161.70 (-0.10) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 38.15 (0.00) 0.3%
BCF 32.60 (2.00) 0.3%
NAF 18.35 (-0.05) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.70 (-0.15) 0.2%
SAF 50.00 (0.10) 0.2%
SGC 81.50 (0.00) 0.2%
DAT 9.13 (-0.03) 0.2%
TAR 6.10 (0.40) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 285 (0.29) 0% 37 (0.03) 0%
2018 312 (0.29) 0% 40 (0.02) 0%
2019 313 (0.32) 0% 31 (0.03) 0%
2020 254.30 (0.31) 0% 0 (0.03) 0%
2021 440 (0.38) 0% 0.01 (0.03) 317%
2022 587 (0.45) 0% 60 (0.06) 0%
2023 680 (0.09) 0% 80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV162,135150,310106,143108,722456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135210,899
Tổng lợi nhuận trước thuế33,79825,15212,76412,88261,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,60020,074
Lợi nhuận sau thuế 27,74921,18510,52910,66051,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,74921,18510,52910,66051,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,50818,570
Tổng tài sản357,601296,959291,871262,915297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578127,325
Tổng nợ76,74547,95564,05138,47844,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,86028,674
Vốn chủ sở hữu280,856249,004227,819224,438253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,71998,651


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc