CTCP Vinacafé Biên Hòa (vcf)

298.30
2.60
(0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
295.70
295.70
298.30
295.70
6,200
71.3K
16.8K
17.4x
4.1x
18% # 24%
0.9
7,748 Bi
27 Mi
1,027
290 - 195.5
594 Bi
1,895 Bi
31.3%
76.14%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
296.10 100 298.40 100
296.00 200 298.50 100
295.80 100 299.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 59.00 (1.10) 35.9%
MSN 75.60 (0.80) 26.9%
SAB 46.85 (0.45) 18.5%
KDC 55.20 (-0.30) 5.3%
SBT 19.80 (0.00) 4.1%
DBC 34.75 (0.00) 2.8%
BHN 36.10 (-0.50) 2.7%
VCF 298.30 (2.60) 2.3%
PAN 28.65 (0.35) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 295.70 0 100 100
09:37 295.70 0 100 200
09:39 295.70 0 500 700
09:40 295.70 0 500 1,200
09:57 296 0.30 100 1,300
10:40 296 0.30 500 1,800
10:54 296 0.30 100 1,900
10:56 296 0.30 100 2,000
10:58 296 0.30 800 2,800
10:59 296 0.30 100 2,900
11:10 296 0.30 100 3,000
11:25 296.10 0.40 100 3,100
11:26 296.10 0.40 200 3,300
13:10 296.50 0.80 200 3,500
13:17 298.10 2.40 2,000 5,500
13:18 298.20 2.50 200 5,700
13:20 297.20 1.50 100 5,800
14:10 297.70 2 300 6,100
14:46 298.30 2.60 100 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,850 (3.39) 0% 250 (0.38) 0%
2017 3,300 (3.34) 0% 380 (0.37) 0%
2018 0 (3.45) 0% 0 (0.64) 0%
2019 0 (3.10) 0% 0 (0.68) 0%
2020 3,150 (2.90) 0% 725 (0.72) 0%
2021 2,900 (2.22) 0% 0 (0.43) 0%
2022 2,500 (2.21) 0% 0 (0.32) 0%
2023 2,500 (1.01) 0% 380 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV892,741609,558584,607487,0812,573,9872,372,4542,212,2932,219,0822,902,4553,102,8293,454,8573,340,2463,393,9213,094,839
Tổng lợi nhuận trước thuế198,945125,076122,483111,543558,047563,917399,438548,566901,816791,419776,311453,274455,323310,728
Lợi nhuận sau thuế 159,164100,60097,95888,716446,437449,953319,107428,532720,844677,776636,977369,343380,949295,351
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ159,164100,60097,95888,716446,437449,953319,107428,835723,602680,820639,924372,494384,070295,351
Tổng tài sản2,488,4882,351,2052,828,0882,561,8102,488,4882,658,4072,106,2501,945,5782,131,7792,225,3292,216,6373,583,3433,140,2602,529,460
Tổng nợ593,744615,626528,630360,309593,744545,622443,418683,087633,343783,258814,4422,818,126990,163760,764
Vốn chủ sở hữu1,894,7441,735,5802,299,4582,201,5001,894,7442,112,7851,662,8321,262,4911,498,4371,442,0711,402,194765,2172,150,0971,768,696

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1132 tỷ2263 tỷ3395 tỷ4526 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1185 tỷ2370 tỷ3555 tỷ4740 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |