CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (sbt)

19.80
0.05
(0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.75
19.75
19.80
19.60
1,235,900
14.3K / 13.0K
1.1K / 1.0K
15.1x / 16.6x
1.2x / 1.3x
2% # 8%
0.9
12,514 Bi
815 Mi / 815Mi
2,280,457
17 - 10.2
23,396 Bi
10,566 Bi
221.4%
31.11%
4,701 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.75 20,300 19.80 105,400
19.70 50,600 19.85 35,800
19.65 12,700 19.90 42,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
24,000 175,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 57.90 (0.10) 35.9%
MSN 74.80 (0.20) 26.9%
SAB 46.40 (0.00) 18.5%
KDC 55.50 (-0.50) 5.3%
SBT 19.80 (0.05) 4.1%
DBC 34.75 (0.15) 2.8%
BHN 36.60 (-0.05) 2.7%
VCF 295.70 (2.60) 2.3%
PAN 28.30 (0.05) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.75 0 10,400 10,400
09:18 19.75 0 100 10,500
09:19 19.75 0 1,000 11,500
09:21 19.75 0 4,500 16,000
09:22 19.75 0 300 16,300
09:26 19.70 -0.05 500 16,800
09:31 19.75 0 50,000 66,800
09:33 19.80 0.05 100,000 166,800
09:34 19.80 0.05 1,000 167,800
09:35 19.75 0 36,100 203,900
09:38 19.75 0 200 204,100
09:39 19.75 0 800 204,900
09:41 19.80 0.05 100 205,000
09:42 19.75 0 500 205,500
09:46 19.70 -0.05 800 206,300
09:47 19.75 0 100 206,400
09:48 19.70 -0.05 30,100 236,500
09:51 19.65 -0.10 17,800 254,300
09:52 19.65 -0.10 3,400 257,700
09:54 19.65 -0.10 200 257,900
09:55 19.65 -0.10 2,300 260,200
09:56 19.70 -0.05 100 260,300
09:59 19.70 -0.05 100 260,400
10:10 19.65 -0.10 12,000 272,400
10:11 19.60 -0.15 600 273,000
10:13 19.60 -0.15 2,100 275,100
10:14 19.65 -0.10 700 275,800
10:15 19.65 -0.10 200 276,000
10:16 19.65 -0.10 1,000 277,000
10:17 19.60 -0.15 5,900 282,900
10:19 19.65 -0.10 100 283,000
10:26 19.65 -0.10 6,000 289,000
10:27 19.65 -0.10 200 289,200
10:31 19.65 -0.10 100 289,300
10:34 19.65 -0.10 200 289,500
10:37 19.65 -0.10 300 289,800
10:40 19.65 -0.10 7,500 297,300
10:41 19.65 -0.10 52,100 349,400
10:42 19.60 -0.15 10,900 360,300
10:44 19.60 -0.15 100 360,400
10:45 19.60 -0.15 4,400 364,800
10:46 19.60 -0.15 500 365,300
10:47 19.65 -0.10 56,400 421,700
10:48 19.65 -0.10 1,400 423,100
10:52 19.65 -0.10 100 423,200
10:54 19.65 -0.10 200 423,400
10:55 19.65 -0.10 7,700 431,100
11:10 19.65 -0.10 22,700 453,800
11:13 19.65 -0.10 100 453,900
11:16 19.70 -0.05 73,100 527,000
11:21 19.70 -0.05 600 527,600
11:28 19.65 -0.10 2,500 530,100
11:30 19.75 0 1,000 531,100
13:11 19.65 -0.10 7,000 538,100
13:14 19.65 -0.10 20,000 558,100
13:15 19.60 -0.15 3,400 561,500
13:19 19.60 -0.15 11,000 572,500
13:22 19.70 -0.05 33,200 605,700
13:23 19.65 -0.10 100 605,800
13:27 19.65 -0.10 100 605,900
13:28 19.65 -0.10 73,000 678,900
13:29 19.60 -0.15 5,200 684,100
13:30 19.65 -0.10 23,200 707,300
13:31 19.70 -0.05 100 707,400
13:32 19.65 -0.10 10,100 717,500
13:33 19.65 -0.10 300 717,800
13:39 19.65 -0.10 5,000 722,800
13:40 19.65 -0.10 10,100 732,900
13:42 19.65 -0.10 50,000 782,900
13:43 19.70 -0.05 48,200 831,100
13:45 19.65 -0.10 21,900 853,000
13:46 19.60 -0.15 500 853,500
13:49 19.65 -0.10 50,100 903,600
13:51 19.65 -0.10 4,300 907,900
13:53 19.60 -0.15 4,100 912,000
13:54 19.60 -0.15 1,000 913,000
13:58 19.60 -0.15 200 913,200
14:10 19.65 -0.10 24,000 937,200
14:12 19.65 -0.10 100 937,300
14:13 19.65 -0.10 2,900 940,200
14:14 19.65 -0.10 5,000 945,200
14:16 19.65 -0.10 1,000 946,200
14:19 19.65 -0.10 12,400 958,600
14:22 19.65 -0.10 1,000 959,600
14:23 19.60 -0.15 500 960,100
14:24 19.65 -0.10 5,000 965,100
14:25 19.65 -0.10 1,000 966,100
14:29 19.60 -0.15 5,700 971,800
14:30 19.70 -0.05 55,800 1,027,600
14:31 19.60 -0.15 4,000 1,031,600
14:46 19.80 0.05 204,300 1,235,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (4.50) 0% 203.38 (0.34) 0%
2017 8,353.24 (7.90) 0% 674.49 (0.42) 0%
2018 11,545.10 (10.65) 0% 680 (0.29) 0%
2019 10,903 (11.38) 0% 0 (0.31) 0%
2021 16,905 (9.32) 0% 0 (0.44) 0%
2022 16,905 (21.30) 0% 0 (0.82) 0%
2023 17,017 (5.72) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,552,1876,832,1809,488,6636,171,51930,044,54925,970,41221,304,4599,322,63414,250,47211,377,82710,646,8727,903,7962,102,7932,861,821
Tổng lợi nhuận trước thuế263,886264,894225,950201,002955,731764,179904,560579,955691,660475,567418,894499,054195,691308,134
Lợi nhuận sau thuế 230,904227,835223,986187,576870,301610,173817,623440,750563,878308,726289,651422,934175,967285,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ211,595217,205194,731204,352827,883553,352785,857456,460550,819321,897296,284418,530176,513284,138
Tổng tài sản33,961,69434,369,25734,078,29434,198,41233,961,69434,137,21629,041,22623,499,94718,296,64817,233,28916,721,40417,853,0107,249,7026,270,510
Tổng nợ23,395,92623,419,63922,934,26122,875,62723,395,92623,037,02418,864,04914,058,37610,376,3159,631,62010,636,71110,717,3624,305,9293,823,820
Vốn chủ sở hữu10,565,76810,949,61811,144,03411,322,78510,565,76811,100,19210,177,1789,441,5727,920,3337,601,6696,084,6937,135,6492,943,7742,446,689

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ10015 tỷ20030 tỷ30045 tỷ40059 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ11346 tỷ22692 tỷ34037 tỷ45383 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |