CTCP Bibica (bbc)

49.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.50
49.50
49.50
49.50
500
76.7k
6.1k
8.1 lần
0.6 lần
6% # 8%
1.0
923 tỷ
19 triệu
211
67.4 - 48.3
597 tỷ
1,430 tỷ
41.7%
70.55%
156 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.55 100 52.70 100
49.50 1,000 52.80 100
48.80 200 52.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.00 (-0.20) 36.6%
MSN 75.50 (3.10) 27.0%
SAB 58.10 (0.60) 19.3%
KDC 65.00 (0.20) 4.9%
BHN 38.05 (0.05) 2.3%
SBT 11.40 (0.00) 2.2%
DBC 33.40 (2.00) 1.9%
VCF 219.60 (-0.30) 1.5%
PAN 23.60 (0.30) 1.3%
SLS 161.70 (-0.10) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 38.15 (0.00) 0.3%
BCF 32.60 (2.00) 0.3%
NAF 18.35 (-0.05) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.70 (-0.15) 0.2%
SAF 50.00 (0.10) 0.2%
SGC 81.50 (0.00) 0.2%
DAT 9.13 (-0.03) 0.2%
TAR 6.10 (0.40) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 49.50 0 100 100
09:45 49.50 0 400 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.30) 0% 86.60 (0.10) 0%
2018 0 (1.43) 0% 0 (0.11) 0%
2019 0 (1.51) 0% 110 (0.10) 0%
2020 1,800 (1.23) 0% 88 (0.10) 0%
2021 1,610 (1.10) 0% 100 (0.02) 0%
2022 1,900 (1.62) 0% 100 (0.19) 0%
2023 1,850 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV382,169621,522432,040216,4461,510,7151,618,7761,102,5291,228,7631,513,8161,434,0751,299,3881,271,2491,178,1391,132,669
Tổng lợi nhuận trước thuế17,41875,43629,8021,052106,336233,02329,893122,849120,542133,523118,33097,018105,51976,095
Lợi nhuận sau thuế 17,41872,70623,367-14396,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,793
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,41272,70623,367-14396,162192,91722,40096,61695,434109,52397,32981,28185,81557,793
Tổng tài sản2,026,5882,380,2832,011,0561,848,8702,327,7911,850,3781,639,5381,543,1021,570,4481,254,6371,119,4591,041,1481,006,902893,127
Tổng nợ596,838966,127668,534492,334915,458487,056658,074447,380566,571337,075300,011288,291301,304251,950
Vốn chủ sở hữu1,429,7501,414,1561,342,5221,356,5351,412,3321,363,321981,4641,095,7221,003,877917,562819,448752,857705,598641,177


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc