CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản (dat)

9.13
-0.03
(-0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.16
9.13
9.13
9.13
400
13.6k
1.2k
7.8 lần
0.7 lần
4% # 9%
1.1
575 tỷ
63 triệu
739
13.3 - 9.2
917 tỷ
856 tỷ
107.1%
48.28%
102 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.13 300 9.33 200
8.90 600 9.34 1,200
8.88 1,100 9.35 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.00 (-0.20) 36.6%
MSN 75.50 (3.10) 27.0%
SAB 58.10 (0.60) 19.3%
KDC 65.00 (0.20) 4.9%
BHN 38.05 (0.05) 2.3%
SBT 11.40 (0.00) 2.2%
DBC 33.40 (2.00) 1.9%
VCF 219.60 (-0.30) 1.5%
PAN 23.60 (0.30) 1.3%
SLS 161.70 (-0.10) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 38.15 (0.00) 0.3%
BCF 32.60 (2.00) 0.3%
NAF 18.35 (-0.05) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.70 (-0.15) 0.2%
SAF 50.00 (0.10) 0.2%
SGC 81.50 (0.00) 0.2%
DAT 9.13 (-0.03) 0.2%
TAR 6.10 (0.40) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 9.13 -0.03 100 100
13:23 9.13 -0.03 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,500 (1.44) 0% 45.69 (0.03) 0%
2018 1,650 (1.59) 0% 43.82 (0.05) 0%
2019 1,850 (2.49) 0% 60 (0.06) 0%
2020 2,000 (2.16) 0% 40 (0.05) 0%
2021 2,100 (2.26) 0% 40 (0.03) 0%
2023 2,500 (1.37) 0% 60 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV704,847836,784729,879694,6712,939,7362,999,7352,259,9772,159,8852,493,2761,586,8431,436,019944,730658,856344,228
Tổng lợi nhuận trước thuế15,52017,53221,82426,37683,30688,66839,46157,67469,21258,95926,83026,25224,85912,478
Lợi nhuận sau thuế 13,96816,44819,64223,40775,31480,09934,66051,92162,27251,51425,36424,41721,36111,137
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,96816,44819,64223,40775,31480,09934,66051,92162,27251,51425,36424,41721,36111,137
Tổng tài sản1,772,3021,661,9471,769,7471,715,2991,662,6001,752,6641,626,2471,639,1661,575,3511,367,4091,322,0561,095,609796,064346,867
Tổng nợ916,596820,797945,044910,238820,862986,372942,688992,893986,002840,332846,493645,410369,214170,820
Vốn chủ sở hữu855,707841,150824,703805,061841,738766,292683,560646,273589,349527,077475,563450,199426,850176,046


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc