GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 22/10/2024


Thiết bị điện 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
22/10/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
PHN 77 96 77 85 10.4%
8
7,016 0.2 21.8 8.5 10
DHP 11.3 11.7 10.3 11.5 2.7%
0.3
39,621 0.0 18.1 1.5 7.9
KSD 4.7 5.2 4.6 4.8 2.1%
0.1
93,113 0 10.0 0.0 480
VTB 10.5 10.8 10.3 10.6 1.4%
0.2
49,300 0.0 17.3 1.1 9.7
TYA 13.3 14.2 13.1 13.6 1.1%
0.2
443,600 0.5 17.2 1.8 7.4
CAV 69.3 69.3 69.3 69.3 0%
0
0 0 17.6 5.0 14.0
EMC 11.4 11.4 11.4 0 0%
0
0 0 0 0 1,000
MBG 3.1 3.2 2.9 3 0%
0
5,005,848 -0.1 10.6 0 0
VTH 8 8 7.8 8 0%
0
806 0 11.8 1.2 6.6
SAM 6.5 6.5 6.4 6.4 -1.6%
-0.1
8,204,600 -0.9 12.3 0.2 35.4
POT 16.3 17.9 15.7 17 -3.1%
-0.5
23,497 0 15.9 0.1 121.5
TSB 45.4 46.3 43.1 44 -3.1%
-1.4
28,500 0.2 12 1.1 41.9
RAL 130.9 131.6 120.5 122.6 -7.9%
-10.4
216,400 -2.4 132.5 25.6 4.7
DQC 13.5 13.5 12.4 12.7 -8.5%
-1.2
172,200 -0.0 32.5 0 0
PAC 39.9 39.9 35.4 36 -9.8%
-3.9
467,700 -0.4 20.7 2.8 12.7
GEX 20.8 20.8 17.2 18.1 -15.7%
-3.3
136,030,500 -256.2 26.6 1.2 14.3

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |