GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 22/10/2024


SX Hàng gia dụng 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
22/10/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
MSH 45 52 45 51.8 15.1%
6.8
4,577,900 16.8 28.6 4.7 10.9
X20 9.2 10.3 9.2 10.3 12.0%
1.1
503 0 15.1 1.5 7.1
GIL 19.4 21.1 19.4 21.1 8.4%
1.6
8,876,300 2.6 36.5 1.5 13.8
GDT 25.1 26.5 25.1 26.3 4.6%
1.2
413,600 0.9 14.1 2.4 11.1
TNG 24.0 25.9 23.8 24.5 2.0%
0.5
41,751,611 17.8 16.5 2.6 9.2
TCM 45.9 47.3 45.1 46.3 0.9%
0.4
33,984,700 30.9 21.7 2.3 19.6
FTM 0.7 0.8 0.7 0.7 0%
0
282,218 0 0 0 0
MHL 3.3 3.3 3.3 3.3 0%
0
0 0 1.5 0 0
SAV 20.4 20.8 20 20.4 0%
0
252,900 0.1 15.3 1.2 17.1
TDT 6.8 6.8 6.7 6.8 0%
0
709,811 0 11.4 0.3 23.4
TET 31.4 31.4 31.4 31.4 0%
0
4,696 0 20.0 1.5 21.7
TTF 3.0 3.3 3 3.0 0%
0
21,431,400 0.1 0.6 0.1 43.7
KMR 3.2 3.3 3.2 3.2 -0.3%
-0.0
312,900 0 11.3 0.1 40.3
SHA 4.3 4.3 4.1 4.3 -1.2%
-0.1
165,900 0 12.7 0.4 9.7
SVD 3.2 3.4 3.1 3.1 -3.4%
-0.1
1,114,400 -0.0 9.0 0 0
TVT 16.2 16.2 15.6 15.6 -3.4%
-0.6
82,400 0 26.8 0.8 20.5
EVE 11.0 11 10.5 10.5 -4.6%
-0.5
826,600 -0.7 22.7 0 0
STK 25.7 26 24.5 24.5 -4.7%
-1.2
820,100 -0.2 17.8 0.6 40.8
GMC 8.8 8.8 7.8 8 -9.1%
-0.8
99,800 0 11.8 0 0
ADS 9.7 9.7 8.7 8.8 -9.2%
-0.9
2,710,800 -0.4 12.1 0.4 22.0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |