GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 22/10/2024


Nông - Lâm - Ngư 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
22/10/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
HNG 4.5 5.2 4.5 5.2 15.6%
0.7
61,017,183 15.8 1.7 0 0
HAG 10.5 11.8 10.2 11.7 10%
1.1
142,181,600 47.9 8.5 1.7 6.8
SSC 33.5 38 33 36.5 9.1%
3.1
2,900 0.0 25.4 4.0 9.2
BAF 22.5 24.5 22.5 24.5 8.9%
2
70,977,700 27.0 11.9 0.8 31.8
VIF 16.2 17.3 16.1 17.1 4.9%
0.8
74,614 0 14.2 1.1 14.9
PSW 7.8 8.3 7.7 8.3 2.6%
0.2
693,405 -0.1 11.6 0.1 68.3
NSC 78.5 80.4 78.5 79.4 1.2%
0.9
87,300 3.7 82.3 13.3 6.0
APC 6.8 7.8 6.8 0 0.3%
0.0
387,500 -0.1 29.1 0 1,000
HKT 8.6 8.6 8.6 8.6 0%
0
6,019 0 11.7 0.2 47.8
ASM 9.0 9.1 8.5 8.6 -4.8%
-0.4
13,697,300 0.4 21.9 0.6 15.1
SJF 1.8 1.8 1.7 1.7 -5.0%
-0.1
0 0 6.3 0 0
CTP 35.9 37.5 32.9 35.1 -5.6%
-2
5,266,447 0.5 12.3 0.0 1,695
HSL 4.4 4.4 4.0 4.1 -6.7%
-0.3
1,036,300 -0.0 11.6 0.3 13.5

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |