GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 22/10/2024


Giáo Dục 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
22/10/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
SAP 18.5 32.5 18.5 32.5 75.7%
14
3,206 0 5.4 0.1 232.1
TPH 11.3 17.4 11.3 15.4 36.3%
4.1
3,254 0 12.1 0.8 19.5
PNC 14.4 19 14.4 17.8 22.9%
3.3
194,800 0 17.9 0.2 89
ALT 12 14.6 12 13 10.8%
1.3
15,045 0 34.4 0 0
LBE 21.5 22.5 21 22.1 2.8%
0.6
63,756 0 12.4 0.7 33.0
DAD 20.4 20.9 19.4 20.5 0.5%
0.1
10,709 0 19.5 2.3 8.8
BED 30.8 30.8 30.8 30.8 0%
0
0 0 13.7 2.1 14.5
DAE 15.5 16.5 15.5 15.5 0%
0
16,516 0 21.9 1.7 9.3
DST 3.1 3.2 2.9 3 0%
0
776,368 0 12.4 0.3 9.7
ECI 24.5 24.5 24.5 24.5 0%
0
0 0 15.7 0 0
HBE 7.5 7.5 7.5 0 0%
0
0 0 0 0 0
HTP 3 3 2.9 3 0%
0
1,602,562 0 23.7 0 0
QST 20.5 20.5 20.5 20.5 0%
0
1,101 0 12.8 2.6 7.8
SED 21.2 23 21 21.2 -0.5%
-0.1
115,502 0 32.3 4.6 4.6
SGD 12.1 13.3 12 12 -0.8%
-0.1
959 0 14.5 0.3 48
EBS 10.9 11.6 10.3 10.8 -0.9%
-0.1
26,598 0 15.0 1.3 8.1
SMN 13.2 13.4 12.9 13 -1.5%
-0.2
19,801 0 18.5 2.3 5.6
EID 27.8 27.9 27 27 -2.9%
-0.8
51,805 0 30.5 5.1 5.3
VNB 10.9 10.9 10.4 10.4 -4.6%
-0.5
575,451 0 15.9 1.1 9.6
STC 17.8 17.8 16.5 16.7 -6.2%
-1.1
8,423 0 23.9 2.2 7.7
BDB 8.7 8.7 7.9 7.9 -9.2%
-0.8
100 0 11.9 0.7 12.2
EFI 1.7 1.8 1.4 1.4 -17.7%
-0.3
38,973 0 6.2 0.0 35
BST 17.9 17.9 12.8 14.1 -26.8%
-4.8
41,418 0 14.0 1.7 7.5
HEV 30 30 21.9 21.9 -27%
-8.1
302 0 12.2 0 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |