GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 22/10/2024


Chăm sóc sức khỏe 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
22/10/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
DHT 70 80.1 69.2 82 14.4%
10.1
1,043,599 -0.6 13.1 0.8 96.5
PMC 99.8 113.5 96 109.9 10.1%
10.1
59,342 -0.2 34.9 9.1 12.2
VDP 33 35 32.6 35 6.1%
2
48,900 0.1 33.2 3.2 10.8
PPP 17 18 16.6 18 5.9%
1
18,575 0.2 14.8 2.0 9.0
DCL 26.5 27.4 26.5 26.8 1.0%
0.3
7,275,100 -0.0 20.3 0.9 30.7
DMC 65.5 67 64.5 65.9 0.5%
0.3
13,800 0.0 44.2 5.3 12.4
SPM 11.2 11.3 10.6 11.2 0%
0
3,900 -0.0 57.3 0 0
TRA 75.8 77.5 75.1 75.5 -0.4%
-0.3
28,500 0.3 37.7 5.1 14.7
MKV 9.3 9.3 9.1 9.2 -1.1%
-0.1
2,390 0 17.4 1.8 5.2
OPC 23.8 23.9 22.9 23.3 -2.1%
-0.5
139,300 -0.0 13.2 1.6 14.6
DBD 48.5 50.2 47 47.3 -2.4%
-1.2
4,650,200 25.1 17.5 2.9 16.2
IMP 42.6 45.2 41.4 41.4 -2.8%
-1.2
2,285,000 -1.2 27.9 3.5 11.8
DP3 59.9 60.1 57.9 58 -3.2%
-1.9
296,933 0 21.8 5.7 10.2
FIT 4.3 4.5 4.1 4.2 -3.5%
-0.2
16,488,800 0 17.5 0.5 9.0
DHG 105.5 105.6 99.7 99.6 -5.5%
-5.8
433,100 -4.2 33.7 6.4 15.7
MED 26.1 26.1 24 24 -8.1%
-2.1
12,888 0 26.4 1.3 18.2
TNH 22.0 22.4 19.9 20.1 -8.4%
-1.9
11,322,600 8.7 15.6 0.9 22.7
LDP 14.6 15.5 11.2 11.2 -23.3%
-3.4
708,364 0 7.6 0 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |