GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 22/10/2024


Chế biến Thủy sản 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
22/10/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
SJ1 9.7 11 9.7 11 13.4%
1.3
26,655 0 15.4 1.3 8.3
ANV 16.7 18.5 16.3 17.9 6.3%
1.1
32,909,400 15.1 21.5 0.3 55.3
CMX 7.7 8.1 7.6 7.7 0.1%
0.0
4,751,300 0.9 15.2 0.6 13.8
AAM 7 7.0 6.3 7 0%
0
178,000 0.0 23.1 0 0
ABT 39.8 40 39.3 39.6 -0.5%
-0.2
75,300 0.3 56.5 8.2 4.9
FMC 46.4 46.6 45.3 45.9 -1.0%
-0.5
1,040,200 -1.2 34.8 4.3 10.7
VHC 72.5 75 69.7 71.9 -2.9%
-2.1
17,538,500 -122.9 40.1 3.8 18.5
ACL 11.9 12 11.5 11.5 -3.8%
-0.5
337,700 -0.0 16.1 0.2 60.8
KHS 12 12.2 11.1 11.5 -4.2%
-0.5
213,409 0 18.2 2.1 5.4
IDI 8.8 8.8 8.0 8.2 -7.4%
-0.7
15,027,300 0.7 12.7 0.2 37.2
BLF 5.1 5.4 4.4 0 -13.7%
-0.7
410,300 0 10.1 0.4 11.9

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |