GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 22/10/2024


Cao Su 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
22/10/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
HNG 4.5 5.2 4.5 5.2 15.6%
0.7
61,017,183 15.8 1.7 0 0
TRC 42.7 47.4 40.3 47.3 10.2%
4.4
2,595,700 1.3 58.0 5.1 9.1
VHG 1.6 1.8 1.6 1.8 6.3%
0.1
5,402,423 -0.0 0.9 0 0
BRC 13.3 14.1 13.1 14.1 6.0%
0.8
347,200 0.0 16.9 1.9 7.6
CDR 12.1 12.6 10.6 12.4 2.5%
0.3
34,808 0 12.2 0.6 21.0
CSM 11.7 12.7 10.9 11.9 1.3%
0.2
11,938,400 1.1 13.0 0.8 14.1
BRR 18 21.5 18 18.2 1.1%
0.2
80,691 0 12.4 1.2 15.7
PHR 55.6 57 54.5 55.9 0%
0
3,193,600 -11.9 30.2 2.9 19.3
DRI 12 12.2 11.3 12.1 -0.8%
-0.1
9,329,232 0.1 7.8 1.4 8.6
TNC 36.9 38.0 34.1 36.3 -1.8%
-0.7
6,400 0.0 17.0 1.7 21.1
VRG 24 24.3 23.3 23.9 -2.1%
-0.5
294,640 -0.1 14.6 8.8 2.7
DPR 38.7 39.4 37 37.5 -3.8%
-1.5
6,070,000 -0.2 37.0 2.9 12.7
DRC 28.9 29.2 26.8 27.5 -7.3%
-2.1
10,308,000 -35.4 16.1 2.3 11.9
RTB 30 30 27.4 25.6 -8.3%
-2.5
33,652 0 27.6 3.3 8.3
SRC 28.7 29.3 24.8 24 -13.4%
-3.9
40,100 0 19.5 4.9 5.1
RBC 7.2 7.3 6 6.9 -13.9%
-1
13,001 0 14.1 0.3 20
HRC 49.3 49.3 38.3 43.4 -17.1%
-8.5
6,800 0 18.2 0.6 63.8
RCD 1.7 1.7 1.4 1.4 -17.7%
-0.3
23,200 0 10.7 0.2 5.8

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |